numerical research
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Numerical research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu liên quan đến việc điều tra có hệ thống các hiện tượng bằng cách thu thập dữ liệu định lượng và thực hiện các kỹ thuật thống kê, toán học hoặc tính toán.
Definition (English Meaning)
Research that involves the systematic investigation of phenomena by gathering quantifiable data and performing statistical, mathematical, or computational techniques.
Ví dụ Thực tế với 'Numerical research'
-
"The professor is conducting numerical research on the impact of climate change on agricultural yields."
"Giáo sư đang thực hiện nghiên cứu số về tác động của biến đổi khí hậu đối với năng suất nông nghiệp."
-
"Numerical research is essential for evidence-based policy making."
"Nghiên cứu số là rất cần thiết cho việc hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng."
-
"The company invested heavily in numerical research to improve its marketing strategies."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu số để cải thiện các chiến lược tiếp thị của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Numerical research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: numerical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Numerical research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, kinh tế và xã hội học, nơi cần phân tích dữ liệu số để đưa ra kết luận và dự đoán. Nó nhấn mạnh tính khách quan và chính xác dựa trên dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Numerical research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.