(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quantum electrodynamics
C2

quantum electrodynamics

Noun

Nghĩa tiếng Việt

điện động lực học lượng tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum electrodynamics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lý thuyết trường lượng tử tương đối tính của điện động lực học. Về bản chất, nó mô tả cách ánh sáng và vật chất tương tác và là lý thuyết đầu tiên đạt được sự nhất trí hoàn toàn giữa cơ học lượng tử và thuyết tương đối hẹp.

Definition (English Meaning)

The relativistic quantum field theory of electrodynamics. In essence, it describes how light and matter interact and is the first theory where full agreement between quantum mechanics and special relativity is achieved.

Ví dụ Thực tế với 'Quantum electrodynamics'

  • "Quantum electrodynamics provides an extremely accurate description of electromagnetic phenomena."

    "Điện động lực học lượng tử cung cấp một mô tả cực kỳ chính xác về các hiện tượng điện từ."

  • "The calculations based on quantum electrodynamics are in excellent agreement with experimental results."

    "Các tính toán dựa trên điện động lực học lượng tử phù hợp tuyệt vời với kết quả thực nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum electrodynamics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quantum electrodynamics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quantum mechanics(cơ học lượng tử)
electromagnetism(điện từ học)
photon(photon)
electron(electron)
field theory(lý thuyết trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý lý thuyết

Ghi chú Cách dùng 'Quantum electrodynamics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Quantum electrodynamics (QED) là một trong những lý thuyết vật lý chính xác nhất, mô tả tương tác giữa ánh sáng và vật chất. Nó là sự kết hợp giữa cơ học lượng tử và điện động lực học cổ điển (được mô tả bởi các phương trình Maxwell). QED mô tả tương tác giữa các hạt mang điện (ví dụ: electron) thông qua việc trao đổi các photon (hạt lượng tử của ánh sáng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum electrodynamics'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists continue to develop quantum electrodynamics, they will likely unlock new technological advancements.
Nếu các nhà khoa học tiếp tục phát triển điện động lực học lượng tử, họ có thể sẽ mở ra những tiến bộ công nghệ mới.
Phủ định
If physicists don't understand the principles of quantum electrodynamics, they won't be able to apply it to practical problems.
Nếu các nhà vật lý không hiểu các nguyên tắc của điện động lực học lượng tử, họ sẽ không thể áp dụng nó vào các vấn đề thực tế.
Nghi vấn
Will a deeper understanding of quantum electrodynamics revolutionize computing if researchers make a breakthrough?
Liệu sự hiểu biết sâu sắc hơn về điện động lực học lượng tử có cách mạng hóa điện toán nếu các nhà nghiên cứu có một đột phá?
(Vị trí vocab_tab4_inline)