quantum state
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantum state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thực thể toán học cung cấp phân phối xác suất cho các kết quả của mỗi phép đo có thể thực hiện trên một hệ thống.
Definition (English Meaning)
A mathematical entity that provides a probability distribution for the outcomes of each possible measurement on a system.
Ví dụ Thực tế với 'Quantum state'
-
"The quantum state of a qubit is a superposition of 0 and 1."
"Trạng thái lượng tử của một qubit là sự chồng chập của 0 và 1."
-
"Measuring the quantum state collapses the wave function."
"Việc đo trạng thái lượng tử làm sụp đổ hàm sóng."
-
"The initial quantum state is crucial for quantum computation."
"Trạng thái lượng tử ban đầu là rất quan trọng cho tính toán lượng tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantum state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quantum state (số nhiều: quantum states)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantum state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng thái lượng tử mô tả trạng thái của một hệ lượng tử, bao gồm các thuộc tính như spin, động lượng, vị trí và năng lượng. Nó được biểu diễn bằng một vectơ trong không gian Hilbert. Khái niệm này khác biệt rõ rệt so với trạng thái trong vật lý cổ điển, nơi mọi thuộc tính của hệ thống có thể được xác định chính xác tại một thời điểm nhất định. Trong vật lý lượng tử, do nguyên lý bất định Heisenberg, một số thuộc tính nhất định không thể được xác định đồng thời với độ chính xác tuyệt đối. Thay vào đó, chúng được mô tả bằng một phân phối xác suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in a quantum state": Diễn tả trạng thái mà một hệ thống lượng tử đang tồn tại. Ví dụ: 'The electron is in a superposition quantum state'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantum state'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.