quartered
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quartered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chia thành bốn phần hoặc khu vực bằng nhau.
Definition (English Meaning)
Divided into four equal parts or sections.
Ví dụ Thực tế với 'Quartered'
-
"The apple was quartered and shared among the children."
"Quả táo được chia làm tư và chia cho bọn trẻ."
-
"The land was quartered by the new highway."
"Vùng đất đã bị chia làm bốn bởi đường cao tốc mới."
-
"The board decided to quarter the profits among the four investors."
"Hội đồng quản trị quyết định chia lợi nhuận làm bốn giữa bốn nhà đầu tư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quartered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: quarter
- Adjective: quartered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quartered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các vật thể, khu vực hoặc thời gian được chia đều thành bốn phần. Ví dụ: 'quartered apple' (quả táo được chia làm tư), 'quartered city' (thành phố chia làm bốn khu vực).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quartered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.