(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quartered
B2

quartered

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chia tư được chia làm bốn đóng quân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quartered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chia thành bốn phần hoặc khu vực bằng nhau.

Definition (English Meaning)

Divided into four equal parts or sections.

Ví dụ Thực tế với 'Quartered'

  • "The apple was quartered and shared among the children."

    "Quả táo được chia làm tư và chia cho bọn trẻ."

  • "The land was quartered by the new highway."

    "Vùng đất đã bị chia làm bốn bởi đường cao tốc mới."

  • "The board decided to quarter the profits among the four investors."

    "Hội đồng quản trị quyết định chia lợi nhuận làm bốn giữa bốn nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quartered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: quarter
  • Adjective: quartered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

whole(toàn bộ)
undivided(chưa chia)

Từ liên quan (Related Words)

halved(chia đôi)
sliced(cắt lát)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Quartered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các vật thể, khu vực hoặc thời gian được chia đều thành bốn phần. Ví dụ: 'quartered apple' (quả táo được chia làm tư), 'quartered city' (thành phố chia làm bốn khu vực).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quartered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)