quick start guide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quick start guide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ hướng dẫn ngắn gọn giúp ai đó bắt đầu sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
Definition (English Meaning)
A brief set of instructions that enables someone to begin using a new product or service.
Ví dụ Thực tế với 'Quick start guide'
-
"The software came with a quick start guide to help users get up and running quickly."
"Phần mềm đi kèm với một hướng dẫn nhanh để giúp người dùng khởi động và chạy nhanh chóng."
-
"Follow the quick start guide to install the printer."
"Làm theo hướng dẫn nhanh để cài đặt máy in."
-
"A quick start guide is included in the box."
"Một hướng dẫn nhanh được bao gồm trong hộp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quick start guide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: guide
- Adjective: quick
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quick start guide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Quick start guide" thường được sử dụng để giúp người dùng làm quen nhanh chóng với các chức năng cơ bản của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó khác với hướng dẫn sử dụng chi tiết (user manual/user guide) ở chỗ tập trung vào những bước cần thiết để bắt đầu, bỏ qua các chi tiết phức tạp. Nó nhấn mạnh tính nhanh chóng và đơn giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a quick start guide for beginners' (hướng dẫn nhanh cho người mới bắt đầu). 'a quick start guide to using the software' (hướng dẫn nhanh để sử dụng phần mềm). "For" thường chỉ đối tượng hướng đến, "to" thường chỉ mục đích sử dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quick start guide'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was reading the quick start guide while setting up the new software.
|
Cô ấy đang đọc hướng dẫn khởi động nhanh trong khi cài đặt phần mềm mới. |
| Phủ định |
They were not using the guide to quickly start the machine; they relied on their memory.
|
Họ đã không sử dụng hướng dẫn để khởi động máy nhanh chóng; họ dựa vào trí nhớ của mình. |
| Nghi vấn |
Were you quickly flipping through the start guide when the error occurred?
|
Bạn có đang lật nhanh qua hướng dẫn khởi động khi lỗi xảy ra không? |