user manual
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'User manual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuốn sách hoặc tập tài liệu hướng dẫn cách sử dụng một cái gì đó, đặc biệt là một máy móc hoặc thiết bị.
Definition (English Meaning)
A book or booklet giving instructions on how to use something, especially a machine or piece of equipment.
Ví dụ Thực tế với 'User manual'
-
"Please refer to the user manual before operating the device."
"Vui lòng tham khảo sách hướng dẫn sử dụng trước khi vận hành thiết bị."
-
"The user manual provides detailed instructions on how to install the software."
"Sách hướng dẫn sử dụng cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách cài đặt phần mềm."
-
"I couldn't figure out how to use the new feature, so I consulted the user manual."
"Tôi không thể hiểu cách sử dụng tính năng mới, vì vậy tôi đã tham khảo sách hướng dẫn sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'User manual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: user manual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'User manual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'user manual' thường được sử dụng để chỉ dẫn chi tiết về cách vận hành một sản phẩm công nghệ hoặc thiết bị điện tử. Nó bao gồm các bước hướng dẫn, giải thích các tính năng và cung cấp các mẹo để người dùng có thể sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả. 'User guide' và 'instruction manual' là những từ đồng nghĩa có thể thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* `with`: The user manual comes with the product. (Sách hướng dẫn đi kèm với sản phẩm.) - Chỉ sự đi kèm.
* `for`: This user manual is for the new software. (Sách hướng dẫn này dành cho phần mềm mới.) - Chỉ mục đích sử dụng.
* `on`: There is a section on troubleshooting in the user manual. (Có một phần về khắc phục sự cố trong sách hướng dẫn.) - Chỉ chủ đề, nội dung.
Ngữ pháp ứng dụng với 'User manual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.