more peaceful
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More peaceful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tương đối không bị xáo trộn; thanh bình, yên bình, thanh thản.
Definition (English Meaning)
Relatively free from disturbance; tranquil.
Ví dụ Thực tế với 'More peaceful'
-
"The countryside is much more peaceful than the city."
"Vùng nông thôn yên bình hơn nhiều so với thành phố."
-
"After the storm, the sea was more peaceful."
"Sau cơn bão, biển trở nên yên bình hơn."
-
"She felt more peaceful after meditating."
"Cô ấy cảm thấy thanh thản hơn sau khi thiền định."
Từ loại & Từ liên quan của 'More peaceful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: peaceful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More peaceful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"More peaceful" diễn tả mức độ thanh bình, yên tĩnh cao hơn so với một trạng thái hoặc thời điểm khác. Nó thường được dùng để so sánh hai tình huống, địa điểm hoặc khoảng thời gian khác nhau để nhấn mạnh sự giảm bớt căng thẳng, ồn ào hoặc xung đột. Khác với "calm" (tĩnh lặng) thiên về trạng thái không có sự xáo trộn về mặt cảm xúc hoặc thể chất, "peaceful" nhấn mạnh sự hài hòa và thiếu vắng xung đột hoặc bạo lực. "Tranquil" gần nghĩa với "peaceful" nhưng mang sắc thái trang trọng và thường được dùng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Dùng để chỉ địa điểm hoặc môi trường mà sự thanh bình tồn tại. Ví dụ: "a more peaceful life in the countryside". "than": Dùng để so sánh mức độ thanh bình giữa hai đối tượng. Ví dụ: "This place is more peaceful than the city."
Ngữ pháp ứng dụng với 'More peaceful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.