(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quitter
B2

quitter

noun

Nghĩa tiếng Việt

người bỏ cuộc kẻ bỏ cuộc người dễ bỏ cuộc người không kiên trì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quitter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người dễ dàng bỏ cuộc hoặc không hoàn thành những gì họ bắt đầu.

Definition (English Meaning)

A person who gives up easily or does not finish what they start.

Ví dụ Thực tế với 'Quitter'

  • "Don't be a quitter; see the project through to the end."

    "Đừng là người bỏ cuộc; hãy hoàn thành dự án đến cùng."

  • "He was labeled a quitter after he withdrew from the competition."

    "Anh ta bị coi là kẻ bỏ cuộc sau khi rút khỏi cuộc thi."

  • "She's not a quitter; she always finishes what she starts."

    "Cô ấy không phải là người bỏ cuộc; cô ấy luôn hoàn thành những gì mình bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quitter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: quitter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Quitter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'quitter' mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích người thiếu kiên trì, dễ nản lòng và không có khả năng vượt qua khó khăn. Nó thường được dùng để phê phán, đôi khi mang tính xúc phạm. Không nên nhầm lẫn với 'resigner', người chủ động từ bỏ một công việc hoặc vị trí (có thể vì lý do chính đáng). 'Quitter' nhấn mạnh vào sự thiếu quyết tâm, trong khi 'resigner' chỉ đơn thuần là hành động từ bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quitter'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a quitter who always gives up when things get tough.
Anh ta là một người bỏ cuộc, người luôn từ bỏ khi mọi thứ trở nên khó khăn.
Phủ định
They are not quitters; they persevere through every challenge.
Họ không phải là những người bỏ cuộc; họ kiên trì vượt qua mọi thử thách.
Nghi vấn
Is she a quitter, or will she finish the race?
Cô ấy có phải là người bỏ cuộc không, hay cô ấy sẽ hoàn thành cuộc đua?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are a quitter, you will never achieve your goals.
Nếu bạn là một người bỏ cuộc, bạn sẽ không bao giờ đạt được mục tiêu của mình.
Phủ định
If you don't want to be a quitter, you will need to persevere.
Nếu bạn không muốn trở thành một người bỏ cuộc, bạn cần phải kiên trì.
Nghi vấn
Will you be a quitter if you face difficulties?
Bạn sẽ là một người bỏ cuộc nếu bạn đối mặt với khó khăn chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)