quitter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quitter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người dễ dàng bỏ cuộc hoặc không hoàn thành những gì họ bắt đầu.
Definition (English Meaning)
A person who gives up easily or does not finish what they start.
Ví dụ Thực tế với 'Quitter'
-
"Don't be a quitter; see the project through to the end."
"Đừng là người bỏ cuộc; hãy hoàn thành dự án đến cùng."
-
"He was labeled a quitter after he withdrew from the competition."
"Anh ta bị coi là kẻ bỏ cuộc sau khi rút khỏi cuộc thi."
-
"She's not a quitter; she always finishes what she starts."
"Cô ấy không phải là người bỏ cuộc; cô ấy luôn hoàn thành những gì mình bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quitter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quitter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quitter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quitter' mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích người thiếu kiên trì, dễ nản lòng và không có khả năng vượt qua khó khăn. Nó thường được dùng để phê phán, đôi khi mang tính xúc phạm. Không nên nhầm lẫn với 'resigner', người chủ động từ bỏ một công việc hoặc vị trí (có thể vì lý do chính đáng). 'Quitter' nhấn mạnh vào sự thiếu quyết tâm, trong khi 'resigner' chỉ đơn thuần là hành động từ bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quitter'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a quitter who always gives up when things get tough.
|
Anh ta là một người bỏ cuộc, người luôn từ bỏ khi mọi thứ trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
They are not quitters; they persevere through every challenge.
|
Họ không phải là những người bỏ cuộc; họ kiên trì vượt qua mọi thử thách. |
| Nghi vấn |
Is she a quitter, or will she finish the race?
|
Cô ấy có phải là người bỏ cuộc không, hay cô ấy sẽ hoàn thành cuộc đua? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are a quitter, you will never achieve your goals.
|
Nếu bạn là một người bỏ cuộc, bạn sẽ không bao giờ đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
If you don't want to be a quitter, you will need to persevere.
|
Nếu bạn không muốn trở thành một người bỏ cuộc, bạn cần phải kiên trì. |
| Nghi vấn |
Will you be a quitter if you face difficulties?
|
Bạn sẽ là một người bỏ cuộc nếu bạn đối mặt với khó khăn chứ? |