(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riddle
B1

riddle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

câu đố điều bí ẩn vấn đề hóc búa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riddle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

câu đố, điều bí ẩn, vấn đề hóc búa

Definition (English Meaning)

a question or statement intentionally phrased so as to require ingenuity in ascertaining its answer or meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Riddle'

  • "She posed a riddle to the children."

    "Cô ấy đưa ra một câu đố cho lũ trẻ."

  • "Life is a riddle wrapped in a mystery inside an enigma."

    "Cuộc đời là một câu đố được bao bọc trong một điều bí ẩn bên trong một điều khó hiểu."

  • "The ancient riddle remains unsolved."

    "Câu đố cổ xưa vẫn chưa được giải đáp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riddle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solution(lời giải)
answer(câu trả lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Riddle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Riddle thường là một câu hỏi hoặc phát biểu được diễn đạt một cách cố ý khó hiểu, đòi hỏi người nghe hoặc người đọc phải suy luận và giải mã để tìm ra câu trả lời hoặc ý nghĩa thực sự. Nó khác với 'puzzle' (câu đố) ở chỗ 'riddle' thường dựa trên ngôn ngữ và sự chơi chữ, trong khi 'puzzle' có thể liên quan đến các hình ảnh, con số hoặc vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

riddle about (về): đề cập đến chủ đề hoặc nội dung của câu đố. riddle with (với): thường dùng để chỉ một vật hoặc tình huống chứa đầy những điều bí ẩn hoặc khó hiểu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riddle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)