radiation protection
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiation protection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp được thực hiện để bảo vệ cá nhân, cộng đồng và môi trường khỏi các tác động có hại của bức xạ ion hóa.
Definition (English Meaning)
Measures taken to protect individuals, populations, and the environment from the harmful effects of ionizing radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Radiation protection'
-
"Effective radiation protection is crucial for workers in nuclear power plants."
"Bảo vệ bức xạ hiệu quả là rất quan trọng đối với công nhân trong các nhà máy điện hạt nhân."
-
"The hospital has strict protocols for radiation protection."
"Bệnh viện có các quy trình nghiêm ngặt để bảo vệ bức xạ."
-
"Radiation protection measures are essential in nuclear medicine."
"Các biện pháp bảo vệ bức xạ là rất cần thiết trong y học hạt nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiation protection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radiation protection (không có dạng động từ hoặc tính từ trực tiếp)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiation protection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các nguyên tắc và thực hành nhằm giảm thiểu sự phơi nhiễm bức xạ. Nó bao gồm việc sử dụng các rào chắn, khoảng cách, thời gian tiếp xúc hạn chế và thiết bị bảo vệ cá nhân. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học hạt nhân, công nghiệp hạt nhân và nghiên cứu khoa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Advances in radiation protection', chỉ những tiến bộ trong lĩnh vực bảo vệ bức xạ. 'Radiation protection for workers', chỉ sự bảo vệ bức xạ dành cho người lao động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiation protection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.