shielding
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shielding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bảo vệ hoặc che chắn; vật liệu được sử dụng để bảo vệ.
Definition (English Meaning)
The action of protecting or defending; material used for protection.
Ví dụ Thực tế với 'Shielding'
-
"Effective shielding is necessary to protect workers from radiation exposure."
"Việc che chắn hiệu quả là cần thiết để bảo vệ công nhân khỏi sự phơi nhiễm phóng xạ."
-
"The shielding prevents electromagnetic interference."
"Lớp che chắn ngăn chặn nhiễu điện từ."
-
"She was using a face visor for shielding."
"Cô ấy đã sử dụng tấm che mặt để bảo vệ."
-
"Lead is a common shielding material against X-rays."
"Chì là một vật liệu che chắn phổ biến chống lại tia X."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shielding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shielding (sự che chắn, vật liệu che chắn)
- Verb: shield (che chắn, bảo vệ)
- Adjective: shielding (có tác dụng che chắn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shielding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là danh từ, 'shielding' có thể chỉ hành động che chắn nói chung (ví dụ: 'The shielding of data is crucial.') hoặc vật liệu dùng để che chắn (ví dụ: 'Lead is used as shielding against radiation.'). Cần phân biệt với 'shield', là một cái khiên cụ thể hoặc hành động che chắn. 'Shielding' thường mang tính tổng quát và liên quan đến quá trình hoặc vật liệu, trong khi 'shield' có thể là một vật thể cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shielding from' được dùng khi muốn nói về việc bảo vệ khỏi một tác nhân gây hại cụ thể (ví dụ: 'shielding from radiation'). 'Shielding against' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh vào việc chống lại một mối đe dọa (ví dụ: 'shielding against cyber attacks').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shielding'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The workers applied the shielding carefully to protect the equipment.
|
Các công nhân cẩn thận che chắn để bảo vệ thiết bị. |
| Phủ định |
The company didn't install the shielding properly, resulting in damage.
|
Công ty đã không lắp đặt lớp che chắn đúng cách, dẫn đến thiệt hại. |
| Nghi vấn |
Did they apply the shielding effectively to block the radiation?
|
Họ có che chắn hiệu quả để chặn bức xạ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineers had used better shielding materials, the equipment wouldn't be malfunctioning now.
|
Nếu các kỹ sư đã sử dụng vật liệu che chắn tốt hơn, thiết bị đã không bị trục trặc bây giờ. |
| Phủ định |
If the radiation shielding wasn't so effective, the workers would have been exposed to dangerous levels of radiation.
|
Nếu lớp che chắn bức xạ không hiệu quả như vậy, các công nhân đã tiếp xúc với mức độ bức xạ nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
If the building had been constructed with proper electromagnetic shielding, would the sensitive instruments be working correctly now?
|
Nếu tòa nhà được xây dựng với lớp che chắn điện từ thích hợp, liệu các thiết bị nhạy cảm có hoạt động chính xác bây giờ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shielding protects us from radiation, doesn't it?
|
Lớp che chắn bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ, đúng không? |
| Phủ định |
The shielding isn't enough to block all the signals, is it?
|
Lớp che chắn không đủ để chặn tất cả các tín hiệu, phải không? |
| Nghi vấn |
They are shielding the evidence, aren't they?
|
Họ đang che giấu bằng chứng, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had used better shielding when building the nuclear reactor; it would have prevented the accident.
|
Tôi ước tôi đã sử dụng vật liệu che chắn tốt hơn khi xây dựng lò phản ứng hạt nhân; nó đã có thể ngăn chặn tai nạn. |
| Phủ định |
If only the government would implement stricter shielding regulations for factories; the pollution wouldn't be so bad.
|
Giá mà chính phủ thực hiện các quy định che chắn nghiêm ngặt hơn cho các nhà máy; ô nhiễm sẽ không tệ đến thế. |
| Nghi vấn |
I wish they would consider shielding the public from the negative effects of social media. Would that be too much to ask?
|
Tôi ước họ sẽ xem xét che chắn công chúng khỏi những ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội. Liệu điều đó có quá đáng không? |