climate sensitivity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate sensitivity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thước đo mức độ nhiệt độ trung bình toàn cầu của Trái Đất sẽ thay đổi như thế nào để phản ứng với sự cưỡng bức bức xạ, thường đề cập đến sự thay đổi nhiệt độ do sự tăng gấp đôi nồng độ carbon dioxide trong khí quyển so với thời kỳ tiền công nghiệp.
Definition (English Meaning)
A measure of how much the Earth's global mean temperature will change in response to radiative forcing, typically referring to the temperature change caused by a doubling of pre-industrial atmospheric carbon dioxide concentrations.
Ví dụ Thực tế với 'Climate sensitivity'
-
"Estimates of climate sensitivity are crucial for predicting future warming."
"Các ước tính về độ nhạy khí hậu rất quan trọng để dự đoán sự nóng lên trong tương lai."
-
"The climate sensitivity to a doubling of CO2 is estimated to be between 1.5°C and 4.5°C."
"Độ nhạy khí hậu khi CO2 tăng gấp đôi được ước tính là từ 1,5°C đến 4,5°C."
-
"Understanding climate sensitivity is essential for developing effective mitigation strategies."
"Hiểu được độ nhạy khí hậu là điều cần thiết để phát triển các chiến lược giảm thiểu hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Climate sensitivity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: climate sensitivity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Climate sensitivity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này rất quan trọng trong dự đoán biến đổi khí hậu. Độ nhạy khí hậu cao hơn có nghĩa là nhiệt độ toàn cầu sẽ tăng đáng kể hơn với cùng một lượng khí thải nhà kính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
To: được sử dụng để chỉ phản ứng 'to' một sự thay đổi nhất định. Ví dụ: 'Climate sensitivity to doubled CO2'. Of: được sử dụng để chỉ thuộc tính 'of' một hệ thống. Ví dụ: 'The climate sensitivity of the Earth system'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate sensitivity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.