(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global warming potential
C1

global warming potential

noun

Nghĩa tiếng Việt

tiềm năng gây nóng lên toàn cầu hệ số nóng lên toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global warming potential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thước đo mức độ mà một khối lượng nhất định của một loại khí nhà kính được ước tính đóng góp vào sự nóng lên toàn cầu trong một khoảng thời gian cụ thể so với cùng khối lượng carbon dioxide.

Definition (English Meaning)

A measure of how much a given mass of a greenhouse gas is estimated to contribute to global warming over a specified period compared to the same mass of carbon dioxide.

Ví dụ Thực tế với 'Global warming potential'

  • "Methane has a global warming potential significantly higher than carbon dioxide over a 20-year period."

    "Khí metan có tiềm năng gây nóng lên toàn cầu cao hơn đáng kể so với carbon dioxide trong khoảng thời gian 20 năm."

  • "Scientists use global warming potential to compare the climate impact of different greenhouse gases."

    "Các nhà khoa học sử dụng tiềm năng gây nóng lên toàn cầu để so sánh tác động khí hậu của các loại khí nhà kính khác nhau."

  • "Reducing emissions of gases with high global warming potential is crucial to mitigating climate change."

    "Giảm phát thải các loại khí có tiềm năng gây nóng lên toàn cầu cao là rất quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global warming potential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: global warming potential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

greenhouse warming potential(tiềm năng gây nóng lên do hiệu ứng nhà kính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

carbon footprint(dấu chân carbon)
greenhouse gas(khí nhà kính)
climate change(biến đổi khí hậu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Khí hậu học

Ghi chú Cách dùng 'Global warming potential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Global Warming Potential (GWP) là một chỉ số tương đối, được sử dụng để so sánh tác động làm nóng lên của các loại khí nhà kính khác nhau. GWP thường được tính trong khoảng thời gian 20, 100, hoặc 500 năm. Carbon dioxide (CO2) có GWP bằng 1. Các khí khác có GWP cao hơn CO2 có nghĩa là chúng có khả năng làm nóng lên cao hơn CO2 trong khoảng thời gian xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

* **in:** Dùng để chỉ sự ảnh hưởng của GWP trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: 'GWP in the agricultural sector').
* **over:** Dùng để chỉ khoảng thời gian mà GWP được tính toán (ví dụ: 'GWP over 100 years').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global warming potential'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will study the global warming potential of newly discovered greenhouse gases.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu tiềm năng gây nóng lên toàn cầu của các loại khí nhà kính mới được phát hiện.
Phủ định
The government won't ignore the global warming potential of these industrial processes anymore.
Chính phủ sẽ không còn bỏ qua tiềm năng gây nóng lên toàn cầu của các quy trình công nghiệp này nữa.
Nghi vấn
Will the new regulations address the global warming potential of different refrigerants?
Liệu các quy định mới có giải quyết tiềm năng gây nóng lên toàn cầu của các chất làm lạnh khác nhau không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)