rake
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rake'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ có thanh răng gắn vào cán, dùng để thu gom lá cây, cỏ khô, cỏ, v.v., hoặc để xới đất.
Definition (English Meaning)
A tool with a toothed bar fixed to a handle, used to collect leaves, hay, grass, etc., or to loosen soil.
Ví dụ Thực tế với 'Rake'
-
"He used a rake to gather the fallen leaves."
"Anh ấy dùng cái cào để thu gom lá rụng."
-
"The gardener used a leaf rake to clear the lawn."
"Người làm vườn đã sử dụng một cái cào lá để dọn sạch bãi cỏ."
-
"She raked the soil before planting the seeds."
"Cô ấy cào đất trước khi gieo hạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rake'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rake
- Verb: rake
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rake'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh làm vườn, 'rake' chỉ công cụ dùng để gom lá hoặc xới đất. Nó khác với 'hoe' (cái cuốc), dùng để đào và làm cỏ, và 'spade' (cái xẻng), dùng để đào đất sâu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'with' để chỉ vật liệu cấu tạo nên hoặc đặc tính của cái cào: 'a rake with metal tines' (cái cào có răng bằng kim loại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rake'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had raked the leaves yesterday, the yard would look much neater now.
|
Nếu hôm qua anh ấy đã cào lá, thì sân bây giờ đã trông gọn gàng hơn nhiều. |
| Phủ định |
If she weren't so tired, she would have raked the garden this morning.
|
Nếu cô ấy không quá mệt, cô ấy đã cào vườn sáng nay rồi. |
| Nghi vấn |
If they had hired someone to rake, would the garden be ready for the party tomorrow?
|
Nếu họ đã thuê ai đó cào lá, thì khu vườn có sẵn sàng cho bữa tiệc vào ngày mai không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a bigger yard, I would need a better rake.
|
Nếu tôi có một cái sân lớn hơn, tôi sẽ cần một cái cào tốt hơn. |
| Phủ định |
If he didn't rake the leaves, the garden wouldn't look so tidy.
|
Nếu anh ấy không cào lá, khu vườn sẽ không trông gọn gàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you rake the leaves if I bought you a new rake?
|
Bạn có cào lá không nếu tôi mua cho bạn một cái cào mới? |