(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ randy
B2

randy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dâm đãng háo sắc ham muốn tình dục cao độ thèm thuồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Randy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bị kích thích tình dục, ham muốn tình dục cao độ, dâm đãng.

Definition (English Meaning)

sexually aroused or excited.

Ví dụ Thực tế với 'Randy'

  • "He was feeling randy after a few drinks."

    "Sau vài ly rượu, anh ta cảm thấy ham muốn tình dục trỗi dậy."

  • "The playboy was known for being randy."

    "Tay chơi đó nổi tiếng là người ham muốn tình dục."

  • "She found his randy behaviour offensive."

    "Cô ấy thấy hành vi dâm đãng của anh ta là xúc phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Randy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: randy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Từ lóng/Tiếng lóng thông tục

Ghi chú Cách dùng 'Randy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'randy' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự ham muốn tình dục quá mức, có thể gây khó chịu hoặc phản cảm. Nó thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng. So với các từ đồng nghĩa như 'horny' hay 'lustful', 'randy' có thể mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ sự mất kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Randy'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is randy after being at sea for so long.
Anh ấy trở nên dâm đãng sau một thời gian dài lênh đênh trên biển.
Phủ định
He isn't randy, he's just tired.
Anh ấy không dâm đãng, anh ấy chỉ mệt thôi.
Nghi vấn
Is he randy or just friendly?
Anh ấy dâm đãng hay chỉ thân thiện?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is randy after a long voyage at sea.
Anh ấy trở nên dâm đãng sau một chuyến đi dài trên biển.
Phủ định
She is not randy, even after the party.
Cô ấy không dâm đãng, ngay cả sau bữa tiệc.
Nghi vấn
Are they randy when they are drunk?
Họ có dâm đãng khi say không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)