rate of interest
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rate of interest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỷ lệ phần trăm của một khoản vay được tính làm lãi cho người vay, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm hàng năm.
Definition (English Meaning)
The proportion of a loan that is charged as interest to the borrower, typically expressed as an annual percentage.
Ví dụ Thực tế với 'Rate of interest'
-
"The bank offers a low rate of interest on savings accounts."
"Ngân hàng cung cấp một mức lãi suất thấp cho các tài khoản tiết kiệm."
-
"The high rate of interest made it difficult for the company to repay its debts."
"Mức lãi suất cao khiến công ty khó trả các khoản nợ."
-
"We offer a competitive rate of interest on all our loan products."
"Chúng tôi cung cấp một mức lãi suất cạnh tranh cho tất cả các sản phẩm cho vay của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rate of interest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rate of interest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rate of interest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và ngân hàng. Nó đề cập đến chi phí vay tiền hoặc lợi nhuận từ việc cho vay tiền. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến số tiền mà người vay phải trả thêm ngoài khoản gốc và số tiền mà người cho vay kiếm được. 'Interest rate' là một cách diễn đạt ngắn gọn và phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Interest rate on' được dùng để chỉ lãi suất áp dụng cho một khoản vay hoặc tài khoản cụ thể. Ví dụ: 'The interest rate on my mortgage is 5%.' 'Interest rate at' thường được sử dụng khi đề cập đến lãi suất tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'The interest rate at this bank is very competitive.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rate of interest'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The current rate of interest is higher than last year's.
|
Tỷ lệ lãi suất hiện tại cao hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
The rate of interest isn't as low as it was a decade ago.
|
Tỷ lệ lãi suất không thấp như một thập kỷ trước. |
| Nghi vấn |
Is the rate of interest on this loan less than that one?
|
Liệu lãi suất của khoản vay này có thấp hơn khoản vay kia không? |