(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ annual percentage rate (apr)
B2

annual percentage rate (apr)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ phần trăm hàng năm lãi suất phần trăm hàng năm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annual percentage rate (apr)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ phần trăm hàng năm được tính cho việc vay hoặc kiếm được thông qua một khoản đầu tư, và được biểu thị bằng một tỷ lệ phần trăm thể hiện chi phí thực tế hàng năm của các khoản tiền trong suốt thời hạn của một khoản vay. Điều này bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc chi phí bổ sung nào liên quan đến giao dịch.

Definition (English Meaning)

The annual rate charged for borrowing or earned through an investment, and is expressed as a percentage that represents the actual yearly cost of funds over the term of a loan. This includes any fees or additional costs associated with the transaction.

Ví dụ Thực tế với 'Annual percentage rate (apr)'

  • "The annual percentage rate on my credit card is 18%."

    "Tỷ lệ phần trăm hàng năm trên thẻ tín dụng của tôi là 18%."

  • "It's important to compare the APRs of different loans before making a decision."

    "Điều quan trọng là so sánh APR của các khoản vay khác nhau trước khi đưa ra quyết định."

  • "The bank offered a low APR to attract new customers."

    "Ngân hàng đưa ra mức APR thấp để thu hút khách hàng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Annual percentage rate (apr)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: annual percentage rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

interest rate(lãi suất)
loan(khoản vay)
credit card(thẻ tín dụng)
mortgage(thế chấp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Annual percentage rate (apr)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

APR là một số liệu quan trọng để so sánh các khoản vay khác nhau, vì nó bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến khoản vay, không chỉ lãi suất danh nghĩa. Nó giúp người vay hiểu được chi phí thực tế của việc vay tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

The preposition 'of' is often used to describe what the APR applies to (e.g., 'an APR of 5%'). The preposition 'on' can also be used, though less common (e.g., 'the APR on this loan is 5%').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Annual percentage rate (apr)'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The loan agreement clearly states the annual percentage rate.
Thỏa thuận vay vốn nêu rõ ràng lãi suất phần trăm hàng năm.
Phủ định
Seldom have I seen such a high annual percentage rate applied to a personal loan.
Hiếm khi tôi thấy một mức lãi suất phần trăm hàng năm cao như vậy được áp dụng cho một khoản vay cá nhân.
Nghi vấn
Should you agree to this annual percentage rate, are you sure you can afford the monthly payments?
Nếu bạn đồng ý với mức lãi suất phần trăm hàng năm này, bạn có chắc mình có thể chi trả các khoản thanh toán hàng tháng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)