rattan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rattan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây cọ leo có thân dài, mảnh, được sử dụng để làm đồ nội thất và các sản phẩm đan khác.
Definition (English Meaning)
A climbing palm with long, slender stems, used to make furniture and other woven articles.
Ví dụ Thực tế với 'Rattan'
-
"The chairs were made of rattan."
"Những chiếc ghế được làm bằng mây."
-
"Rattan is a popular material for outdoor furniture."
"Mây là một vật liệu phổ biến để làm đồ nội thất ngoài trời."
-
"He weaves baskets from rattan."
"Anh ấy đan giỏ từ mây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rattan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rattan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rattan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rattan' thường được dùng để chỉ vật liệu (thân cây) hơn là cây cọ còn sống. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đồ nội thất, đồ thủ công mỹ nghệ (giỏ, ghế, v.v.) hoặc nguyên liệu sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường đi sau một danh từ khác để chỉ thành phần cấu tạo, ví dụ 'a chair of rattan' (một chiếc ghế làm bằng mây).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rattan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.