chattering
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chattering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói chuyện nhanh và liên tục về những vấn đề tầm thường, không quan trọng.
Definition (English Meaning)
Talking rapidly and continuously about trivial matters.
Ví dụ Thực tế với 'Chattering'
-
"The monkeys were chattering noisily in the trees."
"Những con khỉ đang kêu ríu rít ồn ào trên cây."
-
"The children were chattering excitedly about their trip."
"Bọn trẻ đang ríu rít hào hứng kể về chuyến đi của chúng."
-
"There was a constant chattering coming from the office."
"Có một tiếng nói chuyện không ngớt phát ra từ văn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chattering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chatter
- Verb: chatter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chattering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự nói nhiều, ba hoa, không có nội dung hoặc mục đích rõ ràng. Khác với 'talking' chỉ đơn thuần là hành động nói, 'chattering' nhấn mạnh vào tốc độ và tính chất phù phiếm của cuộc trò chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chattering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.