(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chattering
B2

chattering

Verb (Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

nói ríu rít nói luyên thuyên nói ba hoa kêu lích chích tiếng răng va lập cập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chattering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói chuyện nhanh và liên tục về những vấn đề tầm thường, không quan trọng.

Definition (English Meaning)

Talking rapidly and continuously about trivial matters.

Ví dụ Thực tế với 'Chattering'

  • "The monkeys were chattering noisily in the trees."

    "Những con khỉ đang kêu ríu rít ồn ào trên cây."

  • "The children were chattering excitedly about their trip."

    "Bọn trẻ đang ríu rít hào hứng kể về chuyến đi của chúng."

  • "There was a constant chattering coming from the office."

    "Có một tiếng nói chuyện không ngớt phát ra từ văn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chattering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chatter
  • Verb: chatter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

babbling(nói líu lo, nói lắp bắp)
prattling(nói nhảm nhí, nói ba hoa)
gossiping(tám chuyện, nói chuyện phiếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)
quiet(sự yên tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Âm thanh

Ghi chú Cách dùng 'Chattering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự nói nhiều, ba hoa, không có nội dung hoặc mục đích rõ ràng. Khác với 'talking' chỉ đơn thuần là hành động nói, 'chattering' nhấn mạnh vào tốc độ và tính chất phù phiếm của cuộc trò chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chattering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)