(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shaking
B1

shaking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

rung lắc run rẩy rung chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Run rẩy, rung lắc, thường là do sợ hãi, lạnh hoặc bệnh tật; không vững.

Definition (English Meaning)

Trembling or quivering, often due to fear, cold, or illness; unsteady.

Ví dụ Thực tế với 'Shaking'

  • "She was shaking with cold after being caught in the rain."

    "Cô ấy run rẩy vì lạnh sau khi bị mắc mưa."

  • "His hands were shaking as he opened the letter."

    "Tay anh ấy run rẩy khi mở lá thư."

  • "The shaking ground made it difficult to stand."

    "Mặt đất rung chuyển khiến việc đứng vững trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shaking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shaking (sự rung, sự lắc)
  • Verb: shake (rung, lắc)
  • Adjective: shaking (run rẩy, lung lay)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady(vững chắc)
still(tĩnh lặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'shaking' thường mô tả trạng thái thể chất của một người hoặc vật. Nó khác với 'trembling' ở chỗ 'shaking' có thể ám chỉ sự rung mạnh hơn. So với 'quivering', 'shaking' thường có biên độ lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'Shaking with' thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự run rẩy. Ví dụ: 'shaking with fear'. 'Shaking from' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh đến một tác động trực tiếp hơn. Ví dụ: 'shaking from the explosion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaking'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge, which was shaking in the wind, needed immediate repairs.
Cây cầu cũ, cái mà đang rung lắc trong gió, cần được sửa chữa ngay lập tức.
Phủ định
The witness, who was not shaking during the testimony, seemed very confident.
Nhân chứng, người không run rẩy trong suốt lời khai, có vẻ rất tự tin.
Nghi vấn
Is that the building whose foundation is shaking?
Đó có phải là tòa nhà mà nền móng của nó đang rung chuyển không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He felt the shaking of the earth beneath him.
Anh ấy cảm thấy sự rung chuyển của trái đất dưới chân mình.
Phủ định
It wasn't the shaking that bothered her, but the uncertainty of what caused it.
Không phải sự rung lắc làm cô ấy khó chịu, mà là sự không chắc chắn về nguyên nhân của nó.
Nghi vấn
Was it him shaking with fear, or just the cold?
Có phải anh ta run rẩy vì sợ hãi, hay chỉ vì lạnh?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ground is shaking, isn't it?
Mặt đất đang rung chuyển, phải không?
Phủ định
He isn't shaking with fear, is he?
Anh ấy không run rẩy vì sợ hãi, phải không?
Nghi vấn
She can't shake the feeling that something is wrong, can she?
Cô ấy không thể rũ bỏ cảm giác có điều gì đó không ổn, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building was shaking during the earthquake.
Tòa nhà đã rung chuyển trong trận động đất.
Phủ định
She didn't shake my hand at the meeting.
Cô ấy đã không bắt tay tôi tại cuộc họp.
Nghi vấn
Did you shake the bottle before opening it?
Bạn có lắc chai trước khi mở nó không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nervous witness's shaking hands revealed his anxiety during the cross-examination.
Bàn tay run rẩy của nhân chứng lo lắng đã tiết lộ sự lo lắng của anh ta trong quá trình thẩm vấn.
Phủ định
The building's foundation's shaking wasn't caused by the earthquake, but by nearby construction.
Sự rung lắc của nền móng tòa nhà không phải do động đất gây ra mà do công trình xây dựng gần đó.
Nghi vấn
Is the old bridge's shaking a sign of structural weakness?
Sự rung lắc của cây cầu cũ có phải là dấu hiệu của sự yếu kém về cấu trúc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)