shaking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shaking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Run rẩy, rung lắc, thường là do sợ hãi, lạnh hoặc bệnh tật; không vững.
Ví dụ Thực tế với 'Shaking'
-
"She was shaking with cold after being caught in the rain."
"Cô ấy run rẩy vì lạnh sau khi bị mắc mưa."
-
"His hands were shaking as he opened the letter."
"Tay anh ấy run rẩy khi mở lá thư."
-
"The shaking ground made it difficult to stand."
"Mặt đất rung chuyển khiến việc đứng vững trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shaking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shaking (sự rung, sự lắc)
- Verb: shake (rung, lắc)
- Adjective: shaking (run rẩy, lung lay)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shaking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'shaking' thường mô tả trạng thái thể chất của một người hoặc vật. Nó khác với 'trembling' ở chỗ 'shaking' có thể ám chỉ sự rung mạnh hơn. So với 'quivering', 'shaking' thường có biên độ lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shaking with' thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự run rẩy. Ví dụ: 'shaking with fear'. 'Shaking from' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh đến một tác động trực tiếp hơn. Ví dụ: 'shaking from the explosion'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shaking'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old bridge, which was shaking in the wind, needed immediate repairs.
|
Cây cầu cũ, cái mà đang rung lắc trong gió, cần được sửa chữa ngay lập tức. |
| Phủ định |
The witness, who was not shaking during the testimony, seemed very confident.
|
Nhân chứng, người không run rẩy trong suốt lời khai, có vẻ rất tự tin. |
| Nghi vấn |
Is that the building whose foundation is shaking?
|
Đó có phải là tòa nhà mà nền móng của nó đang rung chuyển không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt the shaking of the earth beneath him.
|
Anh ấy cảm thấy sự rung chuyển của trái đất dưới chân mình. |
| Phủ định |
It wasn't the shaking that bothered her, but the uncertainty of what caused it.
|
Không phải sự rung lắc làm cô ấy khó chịu, mà là sự không chắc chắn về nguyên nhân của nó. |
| Nghi vấn |
Was it him shaking with fear, or just the cold?
|
Có phải anh ta run rẩy vì sợ hãi, hay chỉ vì lạnh? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ground is shaking, isn't it?
|
Mặt đất đang rung chuyển, phải không? |
| Phủ định |
He isn't shaking with fear, is he?
|
Anh ấy không run rẩy vì sợ hãi, phải không? |
| Nghi vấn |
She can't shake the feeling that something is wrong, can she?
|
Cô ấy không thể rũ bỏ cảm giác có điều gì đó không ổn, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building was shaking during the earthquake.
|
Tòa nhà đã rung chuyển trong trận động đất. |
| Phủ định |
She didn't shake my hand at the meeting.
|
Cô ấy đã không bắt tay tôi tại cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did you shake the bottle before opening it?
|
Bạn có lắc chai trước khi mở nó không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nervous witness's shaking hands revealed his anxiety during the cross-examination.
|
Bàn tay run rẩy của nhân chứng lo lắng đã tiết lộ sự lo lắng của anh ta trong quá trình thẩm vấn. |
| Phủ định |
The building's foundation's shaking wasn't caused by the earthquake, but by nearby construction.
|
Sự rung lắc của nền móng tòa nhà không phải do động đất gây ra mà do công trình xây dựng gần đó. |
| Nghi vấn |
Is the old bridge's shaking a sign of structural weakness?
|
Sự rung lắc của cây cầu cũ có phải là dấu hiệu của sự yếu kém về cấu trúc không? |