(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rayon
B1

rayon

noun

Nghĩa tiếng Việt

vải rayon sợi rayon tơ nhân tạo (dù không hoàn toàn chính xác)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rayon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vật liệu dệt nhân tạo được cấu tạo từ sợi cellulose tái sinh.

Definition (English Meaning)

An artificial textile material composed of regenerated cellulose fiber.

Ví dụ Thực tế với 'Rayon'

  • "This dress is made of rayon."

    "Chiếc váy này được làm từ rayon."

  • "Rayon is often used as a substitute for silk."

    "Rayon thường được sử dụng để thay thế cho lụa."

  • "Many summer clothes are made from rayon because it is lightweight and breathable."

    "Nhiều quần áo mùa hè được làm từ rayon vì nó nhẹ và thoáng khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rayon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rayon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dệt may Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Rayon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rayon là một loại sợi bán tổng hợp, không phải sợi tự nhiên (như cotton hay len) cũng không phải sợi tổng hợp hoàn toàn (như polyester hay nylon). Rayon được sản xuất từ cellulose tự nhiên, thường là từ gỗ hoặc tre, nhưng trải qua quá trình xử lý hóa học để tạo ra sợi. Nó thường được sử dụng để may quần áo, đồ gia dụng và các sản phẩm công nghiệp khác. Rayon có nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc tính riêng. Ví dụ, viscose rayon mềm mại và có độ rủ tốt, trong khi modal rayon bền hơn và ít bị co rút hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rayon'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known the dress was rayon, she would have dry-cleaned it.
Nếu cô ấy biết chiếc váy làm bằng rayon, cô ấy đã mang nó đi giặt khô rồi.
Phủ định
If the fabric hadn't been rayon, it wouldn't have shrunk so much after washing.
Nếu vải không phải là rayon, nó đã không co lại nhiều như vậy sau khi giặt.
Nghi vấn
Would the shirt have faded so quickly if it hadn't been dyed with rayon-based colors?
Áo sơ mi có bị phai màu nhanh như vậy không nếu nó không được nhuộm bằng màu gốc rayon?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the exhibition opens next month, the textile company will have been showcasing rayon fabrics for over a decade.
Vào thời điểm triển lãm khai mạc vào tháng tới, công ty dệt may sẽ đã trưng bày vải rayon trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
The fashion industry won't have been relying on rayon as heavily as it once did by the end of this decade, due to the rise of sustainable alternatives.
Ngành công nghiệp thời trang sẽ không còn phụ thuộc vào rayon nhiều như trước đây vào cuối thập kỷ này, do sự trỗi dậy của các giải pháp thay thế bền vững.
Nghi vấn
Will clothing manufacturers have been using rayon in their designs for the past 50 years by the time this new material hits the market?
Liệu các nhà sản xuất quần áo đã sử dụng rayon trong thiết kế của họ trong 50 năm qua khi vật liệu mới này có mặt trên thị trường chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to wear dresses made of rayon every day.
Bà tôi thường mặc váy làm từ vải rayon mỗi ngày.
Phủ định
I didn't use to like rayon shirts because they felt too synthetic.
Tôi đã từng không thích áo sơ mi rayon vì chúng cho cảm giác quá tổng hợp.
Nghi vấn
Did they use to make curtains from rayon back in the 1950s?
Họ có từng làm rèm cửa từ vải rayon vào những năm 1950 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)