viscose
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viscose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dung dịch cellulose xanthate trong natri hydroxit, được sử dụng để sản xuất rayon và cellophane.
Definition (English Meaning)
A solution of cellulose xanthate in sodium hydroxide, used to make rayon and cellophane.
Ví dụ Thực tế với 'Viscose'
-
"Viscose is a popular choice for clothing because it is soft and drapes well."
"Viscose là một lựa chọn phổ biến cho quần áo vì nó mềm mại và có độ rủ tốt."
-
"The label says the dress is 100% viscose."
"Nhãn mác ghi rằng chiếc váy được làm 100% từ viscose."
-
"Viscose fabrics are often used as a cheaper alternative to silk."
"Vải viscose thường được sử dụng như một sự thay thế rẻ hơn cho lụa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viscose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viscose
- Adjective: viscose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viscose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Viscose đề cập đến cả dung dịch và sợi vải/vật liệu được làm từ dung dịch đó. Rayon là tên gọi chung cho các loại vải được sản xuất từ viscose. Cần phân biệt viscose với các loại vải khác như cotton (bông) hay polyester (PE).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viscose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.