razorback
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Razorback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con lợn rừng hoặc lợn lòi hoang dã, đặc biệt là con có lưng cao và hẹp.
Definition (English Meaning)
A feral hog or wild boar, especially one with a high, narrow back.
Ví dụ Thực tế với 'Razorback'
-
"The hunters tracked the razorback through the dense forest."
"Những người thợ săn đã lần theo dấu vết con lợn rừng lưng dao cạo xuyên qua khu rừng rậm rạp."
-
"The razorbacks are known for their tough hides and aggressive behavior."
"Những con lợn rừng lưng dao cạo nổi tiếng với lớp da cứng cáp và hành vi hung hăng."
-
"Razorback fans are some of the most passionate in college sports."
"Người hâm mộ Razorback là một trong những người cuồng nhiệt nhất trong thể thao đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Razorback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: razorback
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Razorback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'razorback' thường được sử dụng để chỉ những con lợn rừng hoang dã ở miền Nam Hoa Kỳ, đặc biệt là những con có sống lưng nhô cao và gầy guộc. Nó thường mang ý nghĩa về một con vật mạnh mẽ, hoang dã và khó thuần hóa. Trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng một cách miệt thị để chỉ những người nghèo khổ, sống ở vùng nông thôn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Razorback'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That razorback is fierce, isn't it?
|
Con lợn rừng đó hung dữ, phải không? |
| Phủ định |
The razorback isn't friendly, is it?
|
Con lợn rừng không thân thiện, phải không? |
| Nghi vấn |
Razorbacks are wild animals, aren't they?
|
Lợn rừng là động vật hoang dã, phải không? |