feral hog
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feral hog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con lợn hoặc lợn rừng hoang dã đã thoát khỏi sự thuần hóa và sống trong tự nhiên.
Definition (English Meaning)
A wild pig or boar that has escaped from domestication and lives in the wild.
Ví dụ Thực tế với 'Feral hog'
-
"Feral hogs are a major problem for farmers in the southern United States."
"Lợn rừng hoang dã là một vấn đề lớn đối với nông dân ở miền nam Hoa Kỳ."
-
"The feral hogs destroyed the crops overnight."
"Những con lợn rừng hoang dã đã phá hủy mùa màng chỉ trong một đêm."
-
"Efforts are being made to control the population of feral hogs in the area."
"Những nỗ lực đang được thực hiện để kiểm soát số lượng lợn rừng hoang dã trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feral hog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feral hog
- Adjective: feral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feral hog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'feral hog' dùng để chỉ những con lợn có nguồn gốc từ lợn nhà, nhưng do quá trình sinh sống tự do, chúng đã thích nghi và quay trở lại trạng thái hoang dã. Chúng thường gây hại cho mùa màng và hệ sinh thái bản địa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'population of feral hogs', 'feral hogs in the forest'. 'Of' chỉ sự thuộc về, 'in' chỉ vị trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feral hog'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that feral hog is massive!
|
Chà, con lợn rừng đó to thật! |
| Phủ định |
Gosh, I hope we don't encounter a feral hog on our hike!
|
Trời ơi, tôi hy vọng chúng ta không chạm trán với một con lợn rừng trong chuyến đi bộ đường dài! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a feral hog over there?
|
Này, có phải một con lợn rừng ở đằng kia không? |