(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reactivity
B2

reactivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính phản ứng khả năng phản ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc thực tế của việc có tính phản ứng; xu hướng phản ứng hóa học.

Definition (English Meaning)

The state or fact of being reactive; the tendency to react chemically.

Ví dụ Thực tế với 'Reactivity'

  • "The reactivity of the metal increased with temperature."

    "Độ phản ứng của kim loại tăng lên theo nhiệt độ."

  • "The high reactivity of fluorine makes it a powerful oxidizing agent."

    "Độ phản ứng cao của flo khiến nó trở thành một chất oxy hóa mạnh."

  • "We observed reactivity in the patient's pupillary response to light."

    "Chúng tôi quan sát thấy tính phản ứng trong phản xạ đồng tử của bệnh nhân với ánh sáng."

  • "The framework allows for reactivity to data changes."

    "Khung cho phép phản ứng với các thay đổi dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reactivity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Tâm lý học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Reactivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong hóa học, 'reactivity' chỉ khả năng một chất tham gia phản ứng hóa học. Trong tâm lý học, nó chỉ sự nhạy cảm và phản ứng lại các kích thích. Trong khoa học máy tính, nó liên quan đến khả năng một hệ thống phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với các đầu vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to with

'Reactivity of' thường được dùng để chỉ khả năng phản ứng của một chất cụ thể. 'Reactivity to' chỉ sự phản ứng đối với một tác nhân kích thích. 'Reactivity with' chỉ phản ứng với một chất khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactivity'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The metal reacts violently with water, doesn't it?
Kim loại phản ứng dữ dội với nước, phải không?
Phủ định
The substance isn't showing any reactivity, is it?
Chất này không cho thấy bất kỳ sự phản ứng nào, phải không?
Nghi vấn
This chemical wouldn't react that quickly, would it?
Hóa chất này sẽ không phản ứng nhanh như vậy, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemical will be reacting with the acid, demonstrating its reactivity.
Chất hóa học sẽ đang phản ứng với axit, thể hiện tính phản ứng của nó.
Phủ định
The metal won't be reacting to the water; its reactivity is very low.
Kim loại sẽ không phản ứng với nước; tính phản ứng của nó rất thấp.
Nghi vấn
Will the substance be reacting violently, indicating a high level of reactivity?
Chất đó sẽ phản ứng dữ dội phải không, cho thấy mức độ phản ứng cao?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists' reactivity research has yielded groundbreaking results.
Nghiên cứu về tính phản ứng của các nhà khoa học đã mang lại những kết quả đột phá.
Phủ định
The chemicals' reactivity isn't always predictable.
Tính phản ứng của các hóa chất không phải lúc nào cũng có thể đoán trước được.
Nghi vấn
Is the metal alloy's reactivity a concern for the engineers?
Liệu tính phản ứng của hợp kim kim loại có phải là mối quan tâm đối với các kỹ sư?
(Vị trí vocab_tab4_inline)