(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reaction velocity
C1

reaction velocity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tốc độ phản ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reaction velocity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tốc độ mà một phản ứng hóa học diễn ra.

Definition (English Meaning)

The rate at which a chemical reaction proceeds.

Ví dụ Thực tế với 'Reaction velocity'

  • "The reaction velocity increased with temperature."

    "Tốc độ phản ứng tăng lên theo nhiệt độ."

  • "Scientists measured the reaction velocity to determine the optimal conditions for the experiment."

    "Các nhà khoa học đã đo tốc độ phản ứng để xác định các điều kiện tối ưu cho thí nghiệm."

  • "The enzyme increased the reaction velocity significantly."

    "Enzym đã làm tăng đáng kể tốc độ phản ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reaction velocity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reaction, velocity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Reaction velocity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hóa học và vật lý để mô tả tốc độ thay đổi nồng độ của chất phản ứng hoặc sản phẩm theo thời gian. Nó là một khái niệm quan trọng trong động học hóa học, giúp hiểu và dự đoán tốc độ phản ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: sử dụng để chỉ tốc độ phản ứng của một chất cụ thể. in: sử dụng để chỉ tốc độ phản ứng trong một điều kiện cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reaction velocity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)