rate of reaction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rate of reaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ mà một phản ứng hóa học diễn ra.
Definition (English Meaning)
The speed at which a chemical reaction proceeds.
Ví dụ Thực tế với 'Rate of reaction'
-
"Increasing the temperature generally increases the rate of reaction."
"Tăng nhiệt độ thường làm tăng tốc độ phản ứng."
-
"The rate of reaction was measured using a spectrophotometer."
"Tốc độ phản ứng được đo bằng máy quang phổ."
-
"The catalyst significantly increased the rate of reaction."
"Chất xúc tác làm tăng đáng kể tốc độ phản ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rate of reaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rate of reaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả mức độ nhanh chóng của một phản ứng hóa học, thường được đo bằng sự thay đổi nồng độ của chất phản ứng hoặc sản phẩm trên một đơn vị thời gian. Nó liên quan đến các yếu tố như nhiệt độ, nồng độ và chất xúc tác. Khác với 'reaction speed' (tốc độ phản ứng) là một cách diễn đạt ít trang trọng hơn và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường, 'rate of reaction' mang tính kỹ thuật và khoa học hơn, thường thấy trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' có thể được sử dụng khi nói về ảnh hưởng của một yếu tố nào đó lên tốc độ phản ứng (e.g., 'the effect of temperature on the rate of reaction'). 'With' có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ tương quan giữa tốc độ phản ứng và một biến số khác (e.g., 'the rate of reaction with increasing concentration'). 'In' thường được sử dụng trong các bối cảnh rộng hơn, như 'in studying the rate of reaction'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rate of reaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.