ready-to-wear
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ready-to-wear'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ quần áo được sản xuất với các kích cỡ tiêu chuẩn và có sẵn để sử dụng ngay lập tức, trái ngược với quần áo được may đo.
Definition (English Meaning)
Denoting clothing made in standard sizes and available for immediate use, as opposed to clothing made to order.
Ví dụ Thực tế với 'Ready-to-wear'
-
"She bought a ready-to-wear dress at the department store."
"Cô ấy đã mua một chiếc váy may sẵn tại cửa hàng bách hóa."
-
"The designer is launching a new ready-to-wear collection."
"Nhà thiết kế đang ra mắt một bộ sưu tập quần áo may sẵn mới."
-
"Ready-to-wear fashion allows people to access stylish clothes at affordable prices."
"Thời trang may sẵn cho phép mọi người tiếp cận quần áo thời trang với giá cả phải chăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ready-to-wear'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ready-to-wear
- Adjective: ready-to-wear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ready-to-wear'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'ready-to-wear' nhấn mạnh tính tiện lợi và khả năng tiếp cận của quần áo sản xuất hàng loạt. Nó khác với 'haute couture' (thời trang cao cấp) vốn là quần áo may đo riêng và rất đắt tiền. 'Ready-to-wear' còn được gọi là 'prêt-à-porter' (tiếng Pháp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ready-to-wear'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always preferred ready-to-wear clothing because of its convenience.
|
Cô ấy luôn thích quần áo may sẵn vì sự tiện lợi của nó. |
| Phủ định |
They have not considered ready-to-wear options for their wedding attire.
|
Họ đã không xem xét các lựa chọn may sẵn cho trang phục cưới của họ. |
| Nghi vấn |
Has the designer ever created a ready-to-wear collection that was a complete failure?
|
Nhà thiết kế đã bao giờ tạo ra một bộ sưu tập may sẵn nào thất bại hoàn toàn chưa? |