(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ record linkage
C1

record linkage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liên kết bản ghi ghép bản ghi kết nối bản ghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Record linkage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình khớp các bản ghi từ các nguồn dữ liệu khác nhau mà tham chiếu đến cùng một thực thể.

Definition (English Meaning)

The process of matching records from different data sources that refer to the same entity.

Ví dụ Thực tế với 'Record linkage'

  • "Record linkage is crucial for creating a comprehensive view of customers across different departments."

    "Liên kết bản ghi là rất quan trọng để tạo ra một cái nhìn toàn diện về khách hàng trên các phòng ban khác nhau."

  • "We used record linkage to identify duplicate patients in the hospital database."

    "Chúng tôi đã sử dụng liên kết bản ghi để xác định các bệnh nhân trùng lặp trong cơ sở dữ liệu bệnh viện."

  • "Record linkage can help law enforcement agencies connect seemingly unrelated cases."

    "Liên kết bản ghi có thể giúp các cơ quan thực thi pháp luật kết nối các vụ án có vẻ không liên quan đến nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Record linkage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: record linkage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data matching(khớp dữ liệu)
entity resolution(giải quyết thực thể)
deduplication(khử trùng lặp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thống kê Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Record linkage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Record linkage, còn được gọi là data matching, entity resolution, hoặc deduplication, là một kỹ thuật quan trọng trong quản lý và phân tích dữ liệu. Nó cho phép tích hợp thông tin từ nhiều nguồn, ngay cả khi không có định danh chung (unique identifier). Sự khác biệt với việc đơn giản là nối các bảng (joining tables) là record linkage giải quyết vấn đề khi các bản ghi không hoàn toàn giống nhau, có thể do lỗi chính tả, viết tắt, hoặc thông tin không đầy đủ. Nó thường sử dụng các thuật toán phức tạp để tính toán độ tương đồng giữa các bản ghi và quyết định xem chúng có thực sự tham chiếu đến cùng một thực thể hay không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in to

Ví dụ: 'Record linkage *for* improving data quality', 'Record linkage *in* healthcare', 'An application *to* record linkage.'
* **for:** Chỉ mục đích hoặc ứng dụng của việc liên kết bản ghi.
* **in:** Chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà liên kết bản ghi được sử dụng.
* **to:** Chỉ sự áp dụng hoặc đóng góp của việc liên kết bản ghi vào một vấn đề cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Record linkage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)