(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recorded
B1

recorded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã ghi lại đã thu âm đã đăng ký đã lưu trữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recorded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được ghi lại, lưu trên phim, băng hoặc lưu trữ trong máy tính.

Definition (English Meaning)

Having been written down, saved on film or tape, or stored in a computer.

Ví dụ Thực tế với 'Recorded'

  • "The meeting was recorded for future reference."

    "Cuộc họp đã được ghi lại để tham khảo trong tương lai."

  • "The recorded interview was used as evidence in court."

    "Cuộc phỏng vấn đã được ghi âm được sử dụng làm bằng chứng tại tòa."

  • "I have recorded all my favorite songs on this playlist."

    "Tôi đã ghi lại tất cả các bài hát yêu thích của mình vào danh sách phát này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recorded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: record
  • Adjective: recorded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Thông tin Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Recorded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả thông tin, âm thanh, hình ảnh hoặc sự kiện đã được lưu trữ lại. Nhấn mạnh vào việc lưu trữ để tham khảo hoặc sử dụng sau này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recorded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)