(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recreation room
B1

recreation room

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng giải trí phòng sinh hoạt chung khu vui chơi giải trí trong nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recreation room'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng nơi mọi người có thể thư giãn và chơi trò chơi.

Definition (English Meaning)

A room where people can relax and play games.

Ví dụ Thực tế với 'Recreation room'

  • "The students spend their free time in the recreation room playing pool and video games."

    "Các sinh viên dành thời gian rảnh rỗi của họ trong phòng giải trí để chơi bi-a và trò chơi điện tử."

  • "The apartment building has a recreation room with a pool table and a ping-pong table."

    "Tòa nhà chung cư có một phòng giải trí với một bàn bi-a và một bàn bóng bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recreation room'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recreation room
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

game room(phòng trò chơi)
playroom(phòng chơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hoạt cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Recreation room'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được tìm thấy trong các tòa nhà chung cư, ký túc xá, trung tâm cộng đồng, hoặc thậm chí trong nhà riêng. Mục đích là cung cấp một không gian giải trí chung cho cư dân hoặc người sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'In' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong phòng: 'The game is in the recreation room.' 'At' có thể được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hoạt động diễn ra tại phòng: 'The party is at the recreation room tonight.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recreation room'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)