recurrent neural network
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recurrent neural network'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp mạng nơ-ron nhân tạo trong đó các kết nối giữa các nút tạo thành một đồ thị có hướng dọc theo một chuỗi thời gian. Điều này cho phép nó thể hiện hành vi động theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A class of artificial neural network where connections between nodes form a directed graph along a temporal sequence. This allows it to exhibit temporal dynamic behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Recurrent neural network'
-
"Recurrent neural networks are particularly well-suited for tasks such as time series forecasting and natural language processing."
"Mạng nơ-ron hồi quy đặc biệt phù hợp với các tác vụ như dự báo chuỗi thời gian và xử lý ngôn ngữ tự nhiên."
-
"The researcher used a recurrent neural network to analyze the stock market data."
"Nhà nghiên cứu đã sử dụng mạng nơ-ron hồi quy để phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán."
-
"Long Short-Term Memory (LSTM) is a type of recurrent neural network architecture."
"Long Short-Term Memory (LSTM) là một loại kiến trúc mạng nơ-ron hồi quy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recurrent neural network'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recurrent neural network (số ít), recurrent neural networks (số nhiều)
- Adjective: recurrent, neural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recurrent neural network'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mạng nơ-ron hồi quy (RNN) được sử dụng chủ yếu cho các tác vụ liên quan đến dữ liệu tuần tự như nhận dạng giọng nói, dịch máy và phân tích chuỗi thời gian. Điểm khác biệt chính so với các mạng nơ-ron truyền thẳng (feedforward neural networks) là RNN có 'bộ nhớ' cho phép nó xử lý các chuỗi đầu vào có độ dài khác nhau và ghi nhớ các trạng thái trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recurrent neural network'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.