reduced output
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reduced output'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sụt giảm trong số lượng sản phẩm được tạo ra.
Definition (English Meaning)
A decrease in the amount of something produced.
Ví dụ Thực tế với 'Reduced output'
-
"The factory experienced reduced output due to a shortage of raw materials."
"Nhà máy đã trải qua sự sụt giảm sản lượng do thiếu hụt nguyên liệu thô."
-
"The company reported a reduced output of 10% compared to last year."
"Công ty báo cáo sản lượng giảm 10% so với năm ngoái."
-
"Reduced output in the agricultural sector can lead to food shortages."
"Sản lượng giảm trong lĩnh vực nông nghiệp có thể dẫn đến tình trạng thiếu lương thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reduced output'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reduce
- Adjective: reduced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reduced output'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, sản xuất, hoặc các quy trình mà sản lượng là một chỉ số quan trọng. 'Reduced' ở đây là một tính từ quá khứ phân từ (past participle) được sử dụng như một tính từ, mô tả 'output'. Nó nhấn mạnh rằng sản lượng đã bị giảm so với mức bình thường hoặc mức mong đợi. So với 'decreased output', 'reduced output' có sắc thái trang trọng và kỹ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reduced output'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.