(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recharge
B1

recharge

động từ

Nghĩa tiếng Việt

sạc lại nạp lại năng lượng hồi phục lấy lại sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recharge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nạp lại năng lượng cho pin hoặc thiết bị khác bằng cách kết nối nó với nguồn điện.

Definition (English Meaning)

To restore energy to a battery or other device by connecting it to an electrical supply.

Ví dụ Thực tế với 'Recharge'

  • "I need to recharge my phone before going out."

    "Tôi cần sạc lại điện thoại trước khi ra ngoài."

  • "Solar panels can recharge batteries during the day."

    "Các tấm pin mặt trời có thể sạc lại pin vào ban ngày."

  • "A weekend getaway is a great way to recharge."

    "Một chuyến đi chơi cuối tuần là một cách tuyệt vời để nạp lại năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recharge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recharge
  • Verb: recharge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Cuộc sống

Ghi chú Cách dùng 'Recharge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thiết bị điện tử, phương tiện sử dụng pin. Khác với 'charge' ở chỗ 'recharge' ngụ ý hành động nạp lại sau khi đã sử dụng hết năng lượng, trong khi 'charge' chỉ đơn giản là nạp năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Recharge with: Chỉ ra nguồn năng lượng được sử dụng để nạp. Ví dụ: 'Recharge the phone with a USB cable'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recharge'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the long hike, I need to recharge my phone since it's almost dead.
Sau chuyến đi bộ đường dài, tôi cần sạc lại điện thoại vì nó gần hết pin rồi.
Phủ định
Unless you recharge the battery, the robot won't be able to complete its task.
Trừ khi bạn sạc lại pin, robot sẽ không thể hoàn thành nhiệm vụ của nó.
Nghi vấn
If I use a power bank, can I recharge my laptop while I'm traveling?
Nếu tôi sử dụng sạc dự phòng, tôi có thể sạc lại laptop của mình khi đang di chuyển không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I need to recharge my phone before going out.
Tôi cần sạc điện thoại trước khi ra ngoài.
Phủ định
Why don't you recharge your electric car at the charging station?
Tại sao bạn không sạc xe điện của bạn tại trạm sạc?
Nghi vấn
Where can I recharge my batteries after a long day?
Tôi có thể nạp lại năng lượng ở đâu sau một ngày dài?
(Vị trí vocab_tab4_inline)