refund policy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refund policy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tuyên bố giải thích các điều kiện mà theo đó khách hàng có thể trả lại hàng hóa hoặc dịch vụ và nhận lại tiền của họ.
Definition (English Meaning)
A statement that explains the conditions under which a customer can return goods or services and receive their money back.
Ví dụ Thực tế với 'Refund policy'
-
"Please read our refund policy carefully before making a purchase."
"Vui lòng đọc kỹ chính sách hoàn tiền của chúng tôi trước khi mua hàng."
-
"The store has a generous refund policy."
"Cửa hàng có một chính sách hoàn tiền hào phóng."
-
"What is your refund policy if I'm not satisfied with the product?"
"Chính sách hoàn tiền của bạn là gì nếu tôi không hài lòng với sản phẩm?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Refund policy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refund policy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refund policy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chính sách hoàn tiền quy định rõ những trường hợp nào khách hàng được hoàn tiền (ví dụ: sản phẩm bị lỗi, không đúng mô tả, hoặc dịch vụ không đạt yêu cầu). Nó cũng nêu rõ thời gian cho phép để yêu cầu hoàn tiền, các giấy tờ cần thiết (ví dụ: hóa đơn, biên lai), và phương thức hoàn tiền (ví dụ: tiền mặt, chuyển khoản, voucher). Cần phân biệt với 'warranty' (bảo hành), thường áp dụng cho các lỗi kỹ thuật của sản phẩm và có thể bao gồm sửa chữa thay vì hoàn tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The refund policy on electronics is more strict.' (Chính sách hoàn tiền đối với đồ điện tử nghiêm ngặt hơn.) 'We are reviewing our refund policy regarding damaged goods.' (Chúng tôi đang xem xét lại chính sách hoàn tiền liên quan đến hàng hóa bị hư hỏng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refund policy'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their refund policy is incredibly generous!
|
Ồ, chính sách hoàn trả của họ thật sự rất hào phóng! |
| Phủ định |
Alas, the refund policy doesn't cover this type of damage.
|
Ôi, chính sách hoàn trả không bao gồm loại thiệt hại này. |
| Nghi vấn |
Hey, is their refund policy clearly stated online?
|
Này, chính sách hoàn trả của họ có được nêu rõ ràng trên mạng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had read the refund policy carefully, I would be able to return this item now.
|
Nếu tôi đã đọc kỹ chính sách hoàn trả, tôi đã có thể trả lại món hàng này rồi. |
| Phủ định |
If the store hadn't had such a strict refund policy, I wouldn't have lost so much money on the return.
|
Nếu cửa hàng không có chính sách hoàn trả nghiêm ngặt như vậy, tôi đã không mất nhiều tiền như vậy cho việc trả hàng. |
| Nghi vấn |
If you had understood the refund policy, would you be complaining now?
|
Nếu bạn đã hiểu chính sách hoàn trả, liệu bạn có đang phàn nàn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had read the refund policy carefully, I would have known I could get my money back.
|
Nếu tôi đã đọc kỹ chính sách hoàn tiền, tôi đã biết mình có thể lấy lại tiền. |
| Phủ định |
If the store had not had a clear refund policy, I wouldn't have been able to return the damaged item.
|
Nếu cửa hàng không có chính sách hoàn tiền rõ ràng, tôi đã không thể trả lại món hàng bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Would you have been able to get a full refund if you had understood the refund policy better?
|
Bạn có thể được hoàn lại toàn bộ tiền nếu bạn hiểu rõ hơn về chính sách hoàn tiền không? |