return policy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Return policy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các quy tắc được thiết lập bởi nhà bán lẻ để quản lý cách khách hàng trả lại hàng hóa không mong muốn.
Definition (English Meaning)
A set of rules established by a retailer to manage how customers return unwanted merchandise.
Ví dụ Thực tế với 'Return policy'
-
"The store has a clear return policy that allows customers to return items within 30 days."
"Cửa hàng có một chính sách trả hàng rõ ràng cho phép khách hàng trả lại hàng trong vòng 30 ngày."
-
"Make sure you understand the return policy before making a purchase."
"Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu chính sách trả hàng trước khi mua hàng."
-
"The return policy is printed on the back of your receipt."
"Chính sách trả hàng được in ở mặt sau hóa đơn của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Return policy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: return policy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Return policy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chính sách trả hàng mô tả các điều kiện mà theo đó người bán sẽ chấp nhận trả lại hàng hóa, ví dụ: trong một khoảng thời gian nhất định, với biên lai gốc và trong tình trạng còn mới. Chính sách có thể quy định hoàn tiền đầy đủ, đổi hàng hoặc tín dụng cửa hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on" được dùng để chỉ các chi tiết cụ thể của chính sách, ví dụ: 'return policy on electronics'. "under" được dùng để chỉ việc tuân thủ chính sách, ví dụ: 'returns under the return policy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Return policy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though the product was on sale, the store still honored its return policy.
|
Mặc dù sản phẩm đang được giảm giá, cửa hàng vẫn tuân thủ chính sách đổi trả của mình. |
| Phủ định |
Unless the item is defective, you cannot return it if it falls outside the return policy's timeframe.
|
Trừ khi mặt hàng bị lỗi, bạn không thể trả lại nó nếu nó nằm ngoài khung thời gian của chính sách đổi trả. |
| Nghi vấn |
Since I lost my receipt, will they still accept my return, according to their return policy?
|
Vì tôi làm mất biên lai, liệu họ có chấp nhận việc trả hàng của tôi không, theo chính sách đổi trả của họ? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store has a clear return policy.
|
Cửa hàng có một chính sách hoàn trả rõ ràng. |
| Phủ định |
They don't have a return policy for discounted items.
|
Họ không có chính sách hoàn trả cho các mặt hàng giảm giá. |
| Nghi vấn |
What is the return policy on electronics?
|
Chính sách hoàn trả cho đồ điện tử là gì? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our store's return policy clearly states that items must be returned within 30 days.
|
Chính sách hoàn trả của cửa hàng chúng tôi quy định rõ ràng rằng các mặt hàng phải được trả lại trong vòng 30 ngày. |
| Phủ định |
The return policy does not allow for refunds on sale items.
|
Chính sách hoàn trả không cho phép hoàn tiền đối với các mặt hàng giảm giá. |
| Nghi vấn |
What does the return policy say about damaged goods?
|
Chính sách hoàn trả nói gì về hàng hóa bị hư hỏng? |