(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regained
B2

regained

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

lấy lại giành lại khôi phục lại hồi phục lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'regain'. Lấy lại được cái gì đó, đặc biệt là thứ đã mất hoặc bị lấy đi.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'regain'. To get something back, especially something that was lost or taken away.

Ví dụ Thực tế với 'Regained'

  • "After a period of illness, she regained her strength."

    "Sau một thời gian ốm, cô ấy đã lấy lại được sức lực của mình."

  • "The team regained the lead in the final quarter."

    "Đội đã giành lại vị trí dẫn đầu trong hiệp cuối."

  • "He regained consciousness after a few minutes."

    "Anh ấy đã tỉnh lại sau vài phút."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regained'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Regained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Regained' thường được sử dụng để diễn tả việc khôi phục lại một trạng thái, phẩm chất, hoặc vật sở hữu. Khác với 'recovered' (hồi phục sau bệnh tật hoặc khó khăn), 'regained' nhấn mạnh vào việc lấy lại những gì đã từng có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regained'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She regained her composure after the initial shock.
Cô ấy đã lấy lại được bình tĩnh sau cú sốc ban đầu.
Phủ định
He hasn't regained consciousness since the accident.
Anh ấy vẫn chưa tỉnh lại kể từ vụ tai nạn.
Nghi vấn
Have they regained control of the situation?
Họ đã giành lại quyền kiểm soát tình hình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)