regained
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'regain'. Lấy lại được cái gì đó, đặc biệt là thứ đã mất hoặc bị lấy đi.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'regain'. To get something back, especially something that was lost or taken away.
Ví dụ Thực tế với 'Regained'
-
"After a period of illness, she regained her strength."
"Sau một thời gian ốm, cô ấy đã lấy lại được sức lực của mình."
-
"The team regained the lead in the final quarter."
"Đội đã giành lại vị trí dẫn đầu trong hiệp cuối."
-
"He regained consciousness after a few minutes."
"Anh ấy đã tỉnh lại sau vài phút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: regain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Regained' thường được sử dụng để diễn tả việc khôi phục lại một trạng thái, phẩm chất, hoặc vật sở hữu. Khác với 'recovered' (hồi phục sau bệnh tật hoặc khó khăn), 'regained' nhấn mạnh vào việc lấy lại những gì đã từng có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regained'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She regained her composure after the initial shock.
|
Cô ấy đã lấy lại được bình tĩnh sau cú sốc ban đầu. |
| Phủ định |
He hasn't regained consciousness since the accident.
|
Anh ấy vẫn chưa tỉnh lại kể từ vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Have they regained control of the situation?
|
Họ đã giành lại quyền kiểm soát tình hình chưa? |