(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regimentation
C1

regimentation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khuôn phép sự áp đặt trật tự sự quy củ hóa sự gò bó tính khuôn mẫu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regimentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự áp đặt kỷ luật, trật tự và tính đồng nhất nghiêm ngặt, thường là quá mức, lên một nhóm hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The imposition of strict, often excessive, discipline, order, and uniformity on a group or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Regimentation'

  • "The strict regimentation of prison life left him feeling dehumanized."

    "Sự quản lý chặt chẽ của cuộc sống trong tù khiến anh ta cảm thấy mất nhân tính."

  • "The artist felt that the regimentation of art school stifled his creativity."

    "Nghệ sĩ cảm thấy rằng sự khuôn phép của trường nghệ thuật đã kìm hãm sự sáng tạo của anh."

  • "Some argue that a degree of regimentation is necessary for the efficient running of a large organization."

    "Một số người cho rằng một mức độ trật tự nhất định là cần thiết cho sự vận hành hiệu quả của một tổ chức lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regimentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: regimentation
  • Adjective: regimented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strictness(sự nghiêm khắc)
discipline(kỷ luật)
control(kiểm soát)
order(trật tự)
uniformity(tính đồng nhất) standardization(tiêu chuẩn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(tự do)
autonomy(tự chủ)
independence(độc lập)
flexibility(linh hoạt)
spontaneity(tính tự phát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Regimentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Regimentation thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kiểm soát quá mức và thiếu linh hoạt, dẫn đến sự kìm hãm sáng tạo và tự do cá nhân. Nó khác với 'organization' (tổ chức) ở chỗ nhấn mạnh sự cứng nhắc và thiếu tự do, khác với 'discipline' (kỷ luật) ở chỗ kỷ luật có thể tự giác và tích cực, trong khi regimentation mang tính áp đặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

regimentation of (something): sự áp đặt trật tự lên cái gì đó. Ví dụ: regimentation of daily life. regimentation in (context): sự áp đặt trật tự trong bối cảnh nào đó. Ví dụ: regimentation in schools.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regimentation'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school's regimented schedule helped students develop discipline.
Lịch trình được quy định chặt chẽ của trường đã giúp học sinh phát triển tính kỷ luật.
Phủ định
The artist did not appreciate the regimentation of the art world.
Nghệ sĩ không đánh giá cao sự quy củ của giới nghệ thuật.
Nghi vấn
Does this company's regimentation stifle creativity?
Liệu sự quy củ của công ty này có kìm hãm sự sáng tạo không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new manager arrives, the staff will have become accustomed to the regimentation of the daily routine.
Vào thời điểm người quản lý mới đến, nhân viên sẽ đã quen với sự quy củ của lịch trình hàng ngày.
Phủ định
By the end of the training program, the recruits won't have accepted the regimented lifestyle.
Vào cuối chương trình đào tạo, các tân binh sẽ không chấp nhận lối sống kỷ luật.
Nghi vấn
Will the students have completed the project before the regimentation policies are enforced?
Liệu sinh viên có hoàn thành dự án trước khi các chính sách quy củ được thực thi không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't lived in such a regimented environment during my childhood.
Tôi ước tôi đã không sống trong một môi trường quá kỷ luật như vậy trong suốt thời thơ ấu của mình.
Phủ định
If only the school day wouldn't be so regimented; students would be much happier.
Giá mà một ngày ở trường không quá khuôn khổ; học sinh sẽ hạnh phúc hơn nhiều.
Nghi vấn
Do you wish that there wasn't so much regimentation in the workplace?
Bạn có ước rằng không có quá nhiều quy tắc cứng nhắc ở nơi làm việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)