(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enrolled
B1

enrolled

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã đăng ký đã ghi danh đã nhập học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enrolled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'enroll': chính thức đăng ký làm thành viên của một tổ chức hoặc làm sinh viên của một khóa học.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'enroll': officially register as a member of an institution or a student on a course.

Ví dụ Thực tế với 'Enrolled'

  • "She is enrolled in a computer science course."

    "Cô ấy đã đăng ký vào một khóa học khoa học máy tính."

  • "He was enrolled in the university last year."

    "Anh ấy đã được ghi danh vào trường đại học năm ngoái."

  • "More students are enrolled this semester than last."

    "Số lượng sinh viên ghi danh trong học kỳ này nhiều hơn học kỳ trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enrolled'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

registered(đã đăng ký)
signed up(đã đăng ký)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Enrolled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enrolled' thường được sử dụng trong thì hoàn thành hoặc bị động. Nó nhấn mạnh hành động đăng ký đã hoàn thành và có kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on at

'Enrolled in' thường được sử dụng để chỉ việc đăng ký vào một khóa học, chương trình hoặc một tổ chức lớn hơn (ví dụ: trường đại học). 'Enrolled on' thường đề cập đến việc đăng ký vào một danh sách hoặc một hệ thống. 'Enrolled at' thường được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể bạn đã đăng ký.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enrolled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)