enrolled
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enrolled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'enroll': chính thức đăng ký làm thành viên của một tổ chức hoặc làm sinh viên của một khóa học.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'enroll': officially register as a member of an institution or a student on a course.
Ví dụ Thực tế với 'Enrolled'
-
"She is enrolled in a computer science course."
"Cô ấy đã đăng ký vào một khóa học khoa học máy tính."
-
"He was enrolled in the university last year."
"Anh ấy đã được ghi danh vào trường đại học năm ngoái."
-
"More students are enrolled this semester than last."
"Số lượng sinh viên ghi danh trong học kỳ này nhiều hơn học kỳ trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enrolled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enroll
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enrolled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enrolled' thường được sử dụng trong thì hoàn thành hoặc bị động. Nó nhấn mạnh hành động đăng ký đã hoàn thành và có kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enrolled in' thường được sử dụng để chỉ việc đăng ký vào một khóa học, chương trình hoặc một tổ chức lớn hơn (ví dụ: trường đại học). 'Enrolled on' thường đề cập đến việc đăng ký vào một danh sách hoặc một hệ thống. 'Enrolled at' thường được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể bạn đã đăng ký.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enrolled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.