(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regulated by
B2

regulated by

Cụm động từ (Passive Voice)

Nghĩa tiếng Việt

được quy định bởi được kiểm soát bởi chịu sự điều chỉnh của tuân thủ theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulated by'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được kiểm soát hoặc quản lý bởi một bộ quy tắc, luật lệ hoặc chính sách.

Definition (English Meaning)

Controlled or governed by a set of rules, laws, or policies.

Ví dụ Thực tế với 'Regulated by'

  • "The banking industry is heavily regulated by the government."

    "Ngành ngân hàng được chính phủ kiểm soát chặt chẽ."

  • "The software is regulated by international standards."

    "Phần mềm được điều chỉnh bởi các tiêu chuẩn quốc tế."

  • "Food safety is regulated by strict guidelines."

    "An toàn thực phẩm được quy định bởi các hướng dẫn nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regulated by'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

governed by(được quản lý bởi)
controlled by(được kiểm soát bởi)
subject to(phải tuân theo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể gặp trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Regulated by'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'regulated by' thường được sử dụng để mô tả một thực thể, hoạt động, hoặc ngành công nghiệp chịu sự chi phối của một cơ quan, luật pháp, hoặc quy định cụ thể. Nó nhấn mạnh sự kiểm soát có hệ thống và chính thức. Cần phân biệt với 'controlled by' có thể mang nghĩa kiểm soát rộng hơn, không nhất thiết theo khuôn khổ pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'By' ở đây chỉ rõ tác nhân hoặc cơ quan thực hiện việc điều chỉnh hoặc kiểm soát. Nó cho biết ai hoặc cái gì chịu trách nhiệm cho việc đặt ra và thực thi các quy tắc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulated by'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company wants to export goods, it will need to ensure that its products are regulated by international standards.
Nếu công ty muốn xuất khẩu hàng hóa, họ sẽ cần đảm bảo rằng sản phẩm của họ được điều chỉnh bởi các tiêu chuẩn quốc tế.
Phủ định
If the factory doesn't follow the environmental regulations, it won't be regulated by the government anymore.
Nếu nhà máy không tuân thủ các quy định về môi trường, nó sẽ không còn được chính phủ quản lý nữa.
Nghi vấn
Will the food be safe to consume if it is regulated by the food safety administration?
Thực phẩm có an toàn để tiêu thụ không nếu nó được quản lý bởi cơ quan quản lý an toàn thực phẩm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)