(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warm-up
A2

warm-up

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khởi động làm nóng (cơ thể, máy móc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warm-up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hoạt động hoặc chuỗi các hoạt động được thực hiện trước khi tập thể dục hoặc biểu diễn để chuẩn bị cơ bắp cho sự gắng sức và ngăn ngừa chấn thương.

Definition (English Meaning)

An activity or series of activities done before physical exercise or a performance to prepare the muscles for exertion and prevent injury.

Ví dụ Thực tế với 'Warm-up'

  • "The team did a thorough warm-up before the game."

    "Đội đã khởi động kỹ lưỡng trước trận đấu."

  • "A good warm-up is essential to prevent injuries."

    "Khởi động kỹ là điều cần thiết để ngăn ngừa chấn thương."

  • "The band played a short warm-up set before the main concert."

    "Ban nhạc đã chơi một set khởi động ngắn trước buổi hòa nhạc chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warm-up'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giáo dục Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Warm-up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, âm nhạc, và trước các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao độ. Không nên nhầm lẫn với 'cooling down' (hạ nhiệt) sau khi tập luyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc khởi động. Ví dụ: 'This warm-up is for running a marathon.' (Khởi động này là để chạy marathon.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warm-up'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)