warm-up
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warm-up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hoạt động hoặc chuỗi các hoạt động được thực hiện trước khi tập thể dục hoặc biểu diễn để chuẩn bị cơ bắp cho sự gắng sức và ngăn ngừa chấn thương.
Definition (English Meaning)
An activity or series of activities done before physical exercise or a performance to prepare the muscles for exertion and prevent injury.
Ví dụ Thực tế với 'Warm-up'
-
"The team did a thorough warm-up before the game."
"Đội đã khởi động kỹ lưỡng trước trận đấu."
-
"A good warm-up is essential to prevent injuries."
"Khởi động kỹ là điều cần thiết để ngăn ngừa chấn thương."
-
"The band played a short warm-up set before the main concert."
"Ban nhạc đã chơi một set khởi động ngắn trước buổi hòa nhạc chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warm-up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: warm-up
- Verb: warm up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warm-up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, âm nhạc, và trước các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao độ. Không nên nhầm lẫn với 'cooling down' (hạ nhiệt) sau khi tập luyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc khởi động. Ví dụ: 'This warm-up is for running a marathon.' (Khởi động này là để chạy marathon.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warm-up'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.