cool
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cool'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mát mẻ, hơi lạnh; không ấm cũng không lạnh.
Definition (English Meaning)
Moderately cold; neither warm nor cold.
Ví dụ Thực tế với 'Cool'
-
"The evening air was cool and refreshing."
"Không khí buổi tối mát mẻ và sảng khoái."
-
"The cool breeze felt good on my skin."
"Cơn gió mát lạnh khiến da tôi cảm thấy dễ chịu."
-
"Keep a cool head in an emergency."
"Hãy giữ một cái đầu lạnh trong tình huống khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cool'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cool
- Verb: cool
- Adjective: cool
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cool'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ nhiệt độ dễ chịu, thường dùng để mô tả thời tiết hoặc môi trường. Khác với 'cold' (lạnh) mang nghĩa nhiệt độ thấp hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cool'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he remained cool under pressure impressed everyone.
|
Việc anh ấy giữ được sự bình tĩnh dưới áp lực đã gây ấn tượng với mọi người. |
| Phủ định |
Whether the weather will cool down is not certain.
|
Việc thời tiết có mát mẻ hơn hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why the engine is cooling so quickly is a mystery.
|
Tại sao động cơ lại nguội nhanh như vậy là một bí ẩn. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to cool the drinks in the river before he had a refrigerator.
|
Anh ấy từng làm lạnh đồ uống dưới sông trước khi có tủ lạnh. |
| Phủ định |
She didn't use to cool down after exercising; now she always stretches.
|
Cô ấy đã không từng hạ nhiệt sau khi tập thể dục; bây giờ cô ấy luôn luôn giãn cơ. |
| Nghi vấn |
Did it use to cool off quickly in the evenings here?
|
Có phải trời từng mát nhanh vào buổi tối ở đây không? |