relationship ending
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship ending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chấm dứt hoặc kết thúc một mối quan hệ tình cảm hoặc cá nhân.
Definition (English Meaning)
The termination or conclusion of a romantic or personal relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship ending'
-
"The relationship ending was difficult for both of them."
"Việc kết thúc mối quan hệ rất khó khăn cho cả hai người."
-
"She went through a painful relationship ending last year."
"Cô ấy đã trải qua một cuộc chia tay đau khổ vào năm ngoái."
-
"He struggled to cope with the relationship ending."
"Anh ấy đã phải vật lộn để đối phó với việc kết thúc mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship ending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship ending
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship ending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn hoặc sự kiện cụ thể trong cuộc sống của một người. Nó mang sắc thái buồn bã, mất mát, và đôi khi cả sự giải thoát. Nó nhấn mạnh quá trình kết thúc, không chỉ là trạng thái độc thân sau đó. Nó có thể liên quan đến ly hôn, chia tay, hoặc đơn giản là sự kết thúc một tình bạn thân thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'After a relationship ending...' (sau khi một mối quan hệ kết thúc...). 'Healing from a relationship ending...' (chữa lành sau khi một mối quan hệ kết thúc...). 'Struggling in relationship ending...' (Khó khăn trong việc kết thúc một mối quan hệ)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship ending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.