(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship ending
B2

relationship ending

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kết thúc mối quan hệ chia tay kết thúc một mối tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship ending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chấm dứt hoặc kết thúc một mối quan hệ tình cảm hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

The termination or conclusion of a romantic or personal relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship ending'

  • "The relationship ending was difficult for both of them."

    "Việc kết thúc mối quan hệ rất khó khăn cho cả hai người."

  • "She went through a painful relationship ending last year."

    "Cô ấy đã trải qua một cuộc chia tay đau khổ vào năm ngoái."

  • "He struggled to cope with the relationship ending."

    "Anh ấy đã phải vật lộn để đối phó với việc kết thúc mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship ending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relationship ending
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

relationship beginning(bắt đầu một mối quan hệ)
commitment(sự gắn bó)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Relationship ending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn hoặc sự kiện cụ thể trong cuộc sống của một người. Nó mang sắc thái buồn bã, mất mát, và đôi khi cả sự giải thoát. Nó nhấn mạnh quá trình kết thúc, không chỉ là trạng thái độc thân sau đó. Nó có thể liên quan đến ly hôn, chia tay, hoặc đơn giản là sự kết thúc một tình bạn thân thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

after from in

Ví dụ: 'After a relationship ending...' (sau khi một mối quan hệ kết thúc...). 'Healing from a relationship ending...' (chữa lành sau khi một mối quan hệ kết thúc...). 'Struggling in relationship ending...' (Khó khăn trong việc kết thúc một mối quan hệ)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship ending'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)