relationship success
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship success'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thành công trong một mối quan hệ, đạt được kết quả tích cực và sự hài lòng trong một kết nối tình cảm, gia đình, bạn bè hoặc chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
The achievement of positive outcomes and satisfaction within a romantic, familial, platonic, or professional connection.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship success'
-
"Open communication is crucial for relationship success."
"Giao tiếp cởi mở là yếu tố then chốt cho sự thành công của một mối quan hệ."
-
"Her book focuses on strategies for achieving relationship success."
"Cuốn sách của cô ấy tập trung vào các chiến lược để đạt được thành công trong mối quan hệ."
-
"They attribute their long marriage to mutual respect and relationship success."
"Họ cho rằng cuộc hôn nhân lâu dài của họ là nhờ sự tôn trọng lẫn nhau và sự thành công trong mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship success'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship success'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến việc duy trì và phát triển một mối quan hệ lành mạnh, hạnh phúc và bền vững. Nó bao gồm các yếu tố như sự tin tưởng, tôn trọng, giao tiếp hiệu quả và khả năng giải quyết xung đột. Khác với 'relationship status' (tình trạng mối quan hệ) chỉ đơn thuần mô tả trạng thái, 'relationship success' đánh giá chất lượng và kết quả của mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: 'Success in a relationship' chỉ thành công *bên trong* mối quan hệ đó, nhấn mạnh các yếu tố nội tại.
* to: 'The key to relationship success' chỉ chìa khóa *dẫn đến* thành công.
* for: 'What is necessary for relationship success?' nhấn mạnh các yếu tố *cần thiết* để đạt được thành công.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship success'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.