(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relief program
B2

relief program

noun

Nghĩa tiếng Việt

chương trình cứu trợ chương trình hỗ trợ khẩn cấp kế hoạch cứu trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relief program'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hoặc tập hợp các hành động được thực hiện để giảm bớt khó khăn hoặc gian khổ, đặc biệt là để ứng phó với một thảm họa hoặc tình huống khẩn cấp.

Definition (English Meaning)

A plan or set of actions undertaken to alleviate distress or hardship, especially in response to a disaster or emergency.

Ví dụ Thực tế với 'Relief program'

  • "The government launched a relief program to help families affected by the floods."

    "Chính phủ đã khởi động một chương trình cứu trợ để giúp đỡ các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt."

  • "The international community has pledged support for the relief program."

    "Cộng đồng quốc tế đã cam kết hỗ trợ cho chương trình cứu trợ."

  • "The relief program aims to provide food, shelter, and medical care to the refugees."

    "Chương trình cứu trợ nhằm mục đích cung cấp thực phẩm, nơi ở và chăm sóc y tế cho người tị nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relief program'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relief program
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

disaster relief(cứu trợ thiên tai)
poverty alleviation program(chương trình xóa đói giảm nghèo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Relief program'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các chương trình do chính phủ, tổ chức phi chính phủ (NGO), hoặc các tổ chức quốc tế thực hiện để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai, khủng hoảng kinh tế, hoặc các tình huống khó khăn khác. 'Relief program' nhấn mạnh vào tính chất tạm thời và khẩn cấp của sự hỗ trợ, nhằm đáp ứng nhu cầu trước mắt của người dân. Nó khác với 'development program' (chương trình phát triển) có mục tiêu dài hạn hơn là cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng cuộc sống một cách bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Relief program for...' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hưởng lợi của chương trình (ví dụ: 'Relief program for earthquake victims'). 'Relief program in...' thường được sử dụng để chỉ địa điểm thực hiện chương trình (ví dụ: 'Relief program in Haiti').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relief program'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)