(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aid program
B2

aid program

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chương trình viện trợ kế hoạch viện trợ dự án viện trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aid program'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nỗ lực phối hợp để cung cấp viện trợ, thường là tài chính hoặc vật chất, cho một quốc gia hoặc khu vực đang gặp khó khăn.

Definition (English Meaning)

A coordinated effort to provide assistance, typically financial or material, to a country or region in need.

Ví dụ Thực tế với 'Aid program'

  • "The government launched a new aid program to help rebuild the earthquake-stricken region."

    "Chính phủ đã khởi động một chương trình viện trợ mới để giúp tái thiết khu vực bị động đất tàn phá."

  • "The aid program aims to improve access to clean water in rural areas."

    "Chương trình viện trợ nhằm mục đích cải thiện khả năng tiếp cận nguồn nước sạch ở các vùng nông thôn."

  • "The success of the aid program depends on the collaboration of local communities and international organizations."

    "Sự thành công của chương trình viện trợ phụ thuộc vào sự hợp tác của cộng đồng địa phương và các tổ chức quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aid program'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aid program
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Phát triển Quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Aid program'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'aid program' thường được sử dụng để chỉ một kế hoạch hoặc dự án cụ thể nhằm cung cấp sự giúp đỡ có mục tiêu. Nó nhấn mạnh tính tổ chức và mục đích rõ ràng của hoạt động viện trợ. Khác với 'humanitarian aid' (viện trợ nhân đạo) thường mang tính khẩn cấp và ngắn hạn, 'aid program' có thể mang tính chất dài hạn và tập trung vào phát triển bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'aid program for [đối tượng hưởng lợi]' (chương trình viện trợ cho...). Ví dụ: 'an aid program for developing countries'. 'aid program to [địa điểm nhận viện trợ]' (chương trình viện trợ đến...). Ví dụ: 'an aid program to Africa'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aid program'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government invested more in the aid program, the poverty rate would decrease significantly.
Nếu chính phủ đầu tư nhiều hơn vào chương trình viện trợ, tỷ lệ nghèo đói sẽ giảm đáng kể.
Phủ định
If the aid program didn't exist, many people wouldn't have access to essential resources.
Nếu chương trình viện trợ không tồn tại, nhiều người sẽ không được tiếp cận các nguồn lực thiết yếu.
Nghi vấn
Would more people benefit if the aid program were better funded?
Liệu nhiều người hơn có được hưởng lợi nếu chương trình viện trợ được tài trợ tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)