(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assistance program
B2

assistance program

noun

Nghĩa tiếng Việt

chương trình hỗ trợ chương trình trợ giúp kế hoạch hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assistance program'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các hoạt động hoặc nguồn lực có cấu trúc và được tổ chức, được thiết kế để cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho các cá nhân, nhóm hoặc cộng đồng có nhu cầu.

Definition (English Meaning)

A structured and organized set of activities or resources designed to provide help or support to individuals, groups, or communities in need.

Ví dụ Thực tế với 'Assistance program'

  • "The government launched an assistance program to help small businesses recover from the economic downturn."

    "Chính phủ đã khởi động một chương trình hỗ trợ để giúp các doanh nghiệp nhỏ phục hồi sau suy thoái kinh tế."

  • "The assistance program provides food and shelter to the homeless."

    "Chương trình hỗ trợ cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người vô gia cư."

  • "She received job training through an assistance program."

    "Cô ấy đã được đào tạo nghề thông qua một chương trình hỗ trợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assistance program'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assistance, program
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Assistance program'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các tổ chức cung cấp các dịch vụ xã hội. Nó ngụ ý một hệ thống có tổ chức để cung cấp sự hỗ trợ, không chỉ là sự giúp đỡ ngẫu nhiên. Sự khác biệt với 'aid program' là 'assistance' thường nhấn mạnh vào việc giúp đỡ người khác tự giúp mình, trong khi 'aid' có thể chỉ là sự hỗ trợ tài chính đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with for

* 'in' (tham gia vào chương trình): 'She enrolled in the assistance program.' * 'with' (hỗ trợ với): 'The program provides assistance with job searching.' * 'for' (dành cho): 'This assistance program is for low-income families.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assistance program'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had received assistance from the government program.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ chương trình của chính phủ.
Phủ định
He told me that he did not need any assistance from the program.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần bất kỳ sự hỗ trợ nào từ chương trình.
Nghi vấn
She asked if I had applied for the assistance program.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã nộp đơn xin chương trình hỗ trợ hay chưa.

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This assistance program is as helpful as that one.
Chương trình hỗ trợ này hữu ích như chương trình kia.
Phủ định
This assistance program is not more effective than the previous one.
Chương trình hỗ trợ này không hiệu quả hơn chương trình trước.
Nghi vấn
Is this assistance program the least expensive?
Chương trình hỗ trợ này có phải là ít tốn kém nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)