(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relieving stress
B2

relieving stress

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

giảm căng thẳng giải tỏa căng thẳng làm dịu căng thẳng xoa dịu căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relieving stress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giảm bớt hoặc làm dịu căng thẳng.

Definition (English Meaning)

Reducing or alleviating stress.

Ví dụ Thực tế với 'Relieving stress'

  • "Yoga is a great way of relieving stress."

    "Yoga là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng."

  • "Listening to music is my favorite way of relieving stress after a long day."

    "Nghe nhạc là cách yêu thích của tôi để giảm căng thẳng sau một ngày dài."

  • "Exercise is an effective way of relieving stress and improving overall well-being."

    "Tập thể dục là một cách hiệu quả để giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relieving stress'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alleviating stress(làm dịu căng thẳng)
reducing stress(giảm căng thẳng)
mitigating stress(giảm nhẹ căng thẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

increasing stress(làm tăng căng thẳng)
aggravating stress(làm trầm trọng thêm căng thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Relieving stress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc phương pháp giúp giảm căng thẳng. 'Relieving' ở đây là dạng V-ing của 'relieve', mang nghĩa chủ động và liên tục. Khác với 'reduce stress' (giảm căng thẳng) mang tính tổng quát hơn, 'relieving stress' nhấn mạnh vào quá trình làm dịu hoặc xoa dịu căng thẳng đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Relieve someone of something' nghĩa là giải thoát ai đó khỏi gánh nặng gì. Ví dụ: 'relieve someone of their duties'. 'Relieve someone from something' nghĩa là giải tỏa ai đó khỏi một cảm giác khó chịu hoặc tình huống khó khăn. Ví dụ: 'relieve someone from pain'. Trong trường hợp 'relieving stress', cả hai giới từ đều không được sử dụng trực tiếp sau 'relieving', mà thường xuất hiện trong các cấu trúc diễn đạt hành động xoa dịu căng thẳng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relieving stress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)