(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ religious fanaticism
C1

religious fanaticism

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cuồng tín tôn giáo sự cuồng tín trong tôn giáo chủ nghĩa cuồng tín tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious fanaticism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cuồng tín tôn giáo; sự quá khích, mù quáng và thiếu lý trí trong tôn giáo; sự sùng bái cực đoan đối với một niềm tin hoặc mục tiêu nào đó.

Definition (English Meaning)

Excessive and unreasonable zeal, especially in religion; extreme devotion to a belief or cause.

Ví dụ Thực tế với 'Religious fanaticism'

  • "Religious fanaticism can lead to violence and intolerance."

    "Sự cuồng tín tôn giáo có thể dẫn đến bạo lực và sự không khoan dung."

  • "The rise of religious fanaticism is a serious threat to global peace."

    "Sự trỗi dậy của cuồng tín tôn giáo là một mối đe dọa nghiêm trọng đến hòa bình toàn cầu."

  • "History is filled with examples of the devastating consequences of religious fanaticism."

    "Lịch sử chứa đầy những ví dụ về hậu quả tàn khốc của cuồng tín tôn giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Religious fanaticism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tolerance(sự khoan dung)
moderation(sự ôn hòa)
rationality(tính hợp lý, lý trí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Religious fanaticism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fanaticism chỉ mức độ thái quá, vượt quá giới hạn bình thường trong sự nhiệt thành, tận tâm. Trong trường hợp 'religious fanaticism', nó ám chỉ việc bảo vệ, truyền bá hoặc thực hành tôn giáo một cách cực đoan, thường dẫn đến sự không khoan dung với những người có quan điểm khác biệt, thậm chí là bạo lực. Nó khác với 'religious devotion' (sự sùng đạo) ở chỗ 'devotion' mang nghĩa tích cực hơn, chỉ sự tận tâm và thành kính thực sự, không nhất thiết kèm theo sự cực đoan và không khoan dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in religious fanaticism’: Diễn tả hành động, ý tưởng, hoặc hệ thống niềm tin gắn liền với sự cuồng tín tôn giáo. Ví dụ: 'acts in religious fanaticism'. 'of religious fanaticism': Diễn tả bản chất, thuộc tính của sự cuồng tín tôn giáo. Ví dụ: 'the dangers of religious fanaticism'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious fanaticism'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Religious fanaticism can lead them to commit extreme acts in the name of their beliefs.
Sự cuồng tín tôn giáo có thể khiến họ thực hiện những hành động cực đoan nhân danh tín ngưỡng của mình.
Phủ định
They don't consider themselves to be religious fanatics, but their actions suggest otherwise.
Họ không coi mình là những người cuồng tín tôn giáo, nhưng hành động của họ lại cho thấy điều ngược lại.
Nghi vấn
Is it possible for someone to overcome religious fanaticism by themselves?
Liệu một người có thể tự mình vượt qua sự cuồng tín tôn giáo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)