(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zealotry
C1

zealotry

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cuồng tín chủ nghĩa cuồng tín tính cuồng tín sự quá khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zealotry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cuồng tín, quá khích và không khoan nhượng trong việc theo đuổi các lý tưởng tôn giáo, chính trị hoặc các lý tưởng khác; lòng nhiệt thành quá mức.

Definition (English Meaning)

Fanatical and uncompromising pursuit of religious, political, or other ideals; excessive zeal.

Ví dụ Thực tế với 'Zealotry'

  • "His zealotry led him to commit violent acts in the name of his religion."

    "Sự cuồng tín của anh ta đã khiến anh ta thực hiện những hành vi bạo lực nhân danh tôn giáo của mình."

  • "The country suffered greatly from the effects of religious zealotry."

    "Đất nước đã phải chịu đựng rất nhiều từ những ảnh hưởng của sự cuồng tín tôn giáo."

  • "Political zealotry can be a dangerous force in a democracy."

    "Sự cuồng tín chính trị có thể là một thế lực nguy hiểm trong một nền dân chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zealotry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zealotry
  • Adjective: zealotous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tolerance(sự khoan dung)
moderation(sự ôn hòa)
apathy(sự thờ ơ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Zealotry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Zealotry thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự mù quáng, thiếu lý trí và sẵn sàng sử dụng bạo lực hoặc các biện pháp cực đoan để bảo vệ hoặc truyền bá niềm tin của mình. Nó khác với 'zeal' (lòng nhiệt thành) ở chỗ zealotry vượt quá giới hạn của sự hợp lý và khoan dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Zealotry *in* religion' (Sự cuồng tín trong tôn giáo). 'Zealotry *of* a political group' (Sự cuồng tín của một nhóm chính trị).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zealotry'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His zealotry led him to make extreme decisions.
Sự cuồng tín của anh ấy đã khiến anh ấy đưa ra những quyết định cực đoan.
Phủ định
She does not let zealotry cloud her judgment.
Cô ấy không để sự cuồng tín làm lu mờ phán đoán của mình.
Nghi vấn
Does their zealotry justify their actions?
Sự cuồng tín của họ có biện minh cho hành động của họ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His zealotry was as intense as that of the most fanatical supporters.
Sự cuồng tín của anh ta mãnh liệt như những người ủng hộ cuồng tín nhất.
Phủ định
Her actions were less zealotous than what the media portrayed.
Hành động của cô ấy ít cuồng tín hơn những gì giới truyền thông miêu tả.
Nghi vấn
Is their zealotry the most dangerous of all political movements?
Phải chăng sự cuồng tín của họ là nguy hiểm nhất trong tất cả các phong trào chính trị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)